Bản dịch của từ Martial art trong tiếng Việt
Martial art

Martial art (Noun)
Các môn thể thao hoặc kỹ năng khác nhau, chủ yếu có nguồn gốc từ nhật bản hoặc trung quốc, được luyện tập riêng lẻ hoặc theo nhóm, đặc biệt là judo và karate.
Various sports or skills mainly of japanese or chinese origin that are practiced individually or as a group especially judo and karate.
Many people enjoy practicing martial arts to stay fit and disciplined.
Nhiều người thích tập luyện võ thuật để giữ dáng và kỷ luật.
Some individuals believe martial arts promote mental and physical well-being.
Một số người tin rằng võ thuật thúc đẩy sức khỏe tinh thần và cơ thể.
Do you think learning a martial art can improve self-confidence?
Bạn có nghĩ rằng học một môn võ có thể cải thiện tự tin không?
Practicing martial arts can improve physical and mental health.
Tập võ thuật có thể cải thiện sức khỏe về thể chất và tinh thần.
Not everyone enjoys learning martial arts due to its intensity.
Không phải ai cũng thích học võ thuật vì tính cường độ của nó.
Nghệ thuật chiến đấu, hay còn gọi là "martial art" trong tiếng Anh, đề cập đến các hệ thống và phương pháp rèn luyện kỹ năng chiến đấu, thường được sử dụng trong tự vệ, thể thao hoặc phát triển tinh thần. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi tại cả Anh và Mỹ nhưng có thể có sự khác biệt trong việc nhấn mạnh: ở Anh, nghệ thuật chiến đấu có thể thiên về chiến thuật tự vệ hơn, trong khi ở Mỹ thường nhấn mạnh vào thể thao và giải trí. Các phong cách như karate, judo và taekwondo được công nhận toàn cầu.
Thuật ngữ "martial art" có nguồn gốc từ tiếng Latin "martialis", nghĩa là "thuộc về chiến tranh" hoặc "thuộc về thần Mars" (thần chiến tranh trong thần thoại La Mã). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các kỹ thuật chiến đấu và tự vệ. Ngày nay, "martial art" thường được hiểu như là các hệ thống luyện tập và phong cách chiến đấu, không chỉ có tính chất võ thuật mà còn mang lại giá trị văn hóa và tinh thần cho người tập luyện.
"Martial art" là thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các tài liệu liên quan đến ngôn ngữ học IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi diễn ra các chủ đề về thể thao, văn hóa và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở mức trung bình do nó thường được nhắc đến trong bối cảnh thể thao và các hoạt động tự vệ. Ngoài IELTS, thuật ngữ này còn được phổ biến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật chiến đấu, như võ thuật, và các lớp học giáo dục thể chất, nơi nhấn mạnh vào lợi ích sức khỏe và tinh thần của việc luyện tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
