Bản dịch của từ Masa trong tiếng Việt
Masa

Masa (Noun)
The women gathered to make masa for the community fiesta.
Những người phụ nữ tụ tập để làm masa cho lễ hội cộng đồng.
The traditional masa recipe has been passed down for generations.
Công thức masa truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ.
Masa is a staple food in many Latin American households.
Masa là thực phẩm chính trong nhiều gia đình ở châu Mỹ Latin.
Masa là một từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường chỉ bột ngô hoặc bột mì được nhào nặn thành một khối dẻo, được sử dụng chủ yếu trong ẩm thực Mexico và Trung Mỹ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được phát âm giống nhau. Masa được áp dụng trong nhiều món ăn truyền thống như tortillas và tamales, thể hiện sự đa dạng trong văn hóa ẩm thực.
Từ "masa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "massa", có nghĩa là khối lớn hay khối bột. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường chỉ chất liệu bột nhão được sử dụng để làm bánh hoặc món ăn khác. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của nền ẩm thực từ thời kỳ cổ đại, khi con người sử dụng bột để chế biến thực phẩm cơ bản. Ngày nay, "masa" thường được biết đến trong các món ăn truyền thống của nền văn hóa Mexico, chẳng hạn như tortillas, thể hiện sự liên kết giữa ngôn ngữ và văn hóa ẩm thực.
Từ "masa" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, vì nó không phải là một từ tiếng Anh chính thức và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật trong các phần thi như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc ẩm thực, "masa" được sử dụng để chỉ bột ngô, thường được dùng trong ẩm thực Mexico để làm bánh tortilla. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về ẩm thực, văn hóa, và truyền thống ẩm thực.