Bản dịch của từ Masa trong tiếng Việt

Masa

Noun [U/C]

Masa (Noun)

mˈɑsə
mˈɑsə
01

(trong ẩm thực mỹ latinh) bột làm từ bột ngô và dùng làm bánh ngô, bánh tamales, v.v.

(in latin american cuisine) dough made from maize flour and used to make tortillas, tamales, etc.

Ví dụ

The women gathered to make masa for the community fiesta.

Những người phụ nữ tụ tập để làm masa cho lễ hội cộng đồng.

The traditional masa recipe has been passed down for generations.

Công thức masa truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masa

Không có idiom phù hợp