Bản dịch của từ Masa trong tiếng Việt
Masa
Noun [U/C]
Masa (Noun)
mˈɑsə
mˈɑsə
Ví dụ
The women gathered to make masa for the community fiesta.
Những người phụ nữ tụ tập để làm masa cho lễ hội cộng đồng.
The traditional masa recipe has been passed down for generations.
Công thức masa truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Masa
Không có idiom phù hợp