Bản dịch của từ Mass house trong tiếng Việt
Mass house

Mass house (Noun)
The old mass house in Boston draws many visitors every year.
Nhà thờ cổ ở Boston thu hút nhiều du khách mỗi năm.
Many people do not visit the mass house on weekdays.
Nhiều người không đến nhà thờ vào các ngày trong tuần.
Is the mass house in Philadelphia still open for services?
Nhà thờ ở Philadelphia vẫn mở cửa cho các buổi lễ không?
"Mass house" là thuật ngữ chỉ những ngôi nhà được xây dựng theo mô hình khối lớn, thường được sử dụng trong kiến trúc hiện đại. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường ám chỉ đến các công trình dân cư có thiết kế đơn giản, tập trung vào công năng sử dụng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít phổ biến cụm từ này hơn, thường thay thế bằng "mass housing" để chỉ các dự án nhà ở xã hội quy mô lớn, nhấn mạnh vào mục tiêu cung cấp nhà ở cho cộng đồng. Sự khác biệt này phản ánh phong cách kiến trúc và nhu cầu nhà ở ở mỗi quốc gia.
Từ "mass house" không có gốc từ Latinh rõ rệt, nhưng nó có thể được phân tích qua hai thành phần từ: "mass" và "house". "Mass" có nguồn gốc từ từ Latinh "missa", có nghĩa là lễ trọng thể trong Đạo Kitô, thể hiện sự tụ tập đông đảo. "House" xuất phát từ từ Old English "hus", có nghĩa là ngôi nhà hoặc nơi cư trú. Sự kết hợp này gợi lên hình ảnh về một nơi cư trú lớn, nơi có thể chứa đựng nhiều người, thể hiện sự đoàn tụ và sống chung của cộng đồng.
Từ "mass house" thường không xuất hiện trong các tài liệu của kỳ thi IELTS, vì nó không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống thực tiễn, "mass house" có thể được sử dụng để chỉ các ngôi nhà xây dựng hàng loạt hoặc quy mô lớn trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về đô thị hóa và kiến trúc hiện đại. Trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về phát triển thành phố, từ này có thể mang ý nghĩa liên quan đến vấn đề nhà ở và quy hoạch đô thị.