Bản dịch của từ Materials list trong tiếng Việt

Materials list

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Materials list (Noun)

mətˈɪɹiəlz lˈɪst
mətˈɪɹiəlz lˈɪst
01

Danh sách viết hoặc in các vật liệu cần thiết cho một công việc hoặc dự án cụ thể.

A written or printed list of materials required for a particular job or project.

Ví dụ

The materials list for the community garden includes seeds, soil, and tools.

Danh sách vật liệu cho vườn cộng đồng bao gồm hạt giống, đất và công cụ.

The project manager did not provide a detailed materials list for volunteers.

Người quản lý dự án đã không cung cấp danh sách vật liệu chi tiết cho tình nguyện viên.

Is the materials list for the charity event ready for review?

Danh sách vật liệu cho sự kiện từ thiện đã sẵn sàng để xem xét chưa?

02

Một danh sách kiểm kê các vật liệu cần thiết, thường được sử dụng trong việc lập kế hoạch hoặc ngân sách.

An inventory of the materials needed, often used in planning or budgeting.

Ví dụ

The city council approved the materials list for the community center project.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt danh sách vật liệu cho dự án trung tâm cộng đồng.

I did not receive the materials list for the social event planning.

Tôi không nhận được danh sách vật liệu cho kế hoạch sự kiện xã hội.

Did you check the materials list for the charity fundraiser?

Bạn đã kiểm tra danh sách vật liệu cho buổi gây quỹ từ thiện chưa?

03

Một tài liệu chứa thông số kỹ thuật của các vật liệu cần thiết cho xây dựng hoặc sản xuất.

A document containing specifications of materials necessary for construction or manufacturing.

Ví dụ

The city council approved the materials list for the new park project.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt danh sách vật liệu cho dự án công viên mới.

The architect did not submit the materials list on time for review.

Kiến trúc sư đã không nộp danh sách vật liệu đúng hạn để xem xét.

Is the materials list ready for the community center renovation project?

Danh sách vật liệu đã sẵn sàng cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Materials list cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Materials list

Không có idiom phù hợp