Bản dịch của từ Matrilocality trong tiếng Việt

Matrilocality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matrilocality(Noun)

mˌætɹɨkəlˈeɪtɨkli
mˌætɹɨkəlˈeɪtɨkli
01

Một hệ thống xã hội trong đó một cặp vợ chồng mới cưới sống với hoặc gần gũi với gia đình của người vợ.

A social system in which a married couple resides with or near the wife's family.

Ví dụ
02

Phong tục về việc một cặp vợ chồng đã kết hôn sống với cha mẹ của người vợ.

The custom of a married couple living with the wife's parents.

Ví dụ
03

Một mẫu tổ chức hôn nhân nhấn mạnh vai trò của dòng họ mẹ trong việc xác định nơi cư trú.

A pattern of marriage organization that emphasizes the role of the maternal lineage in determining residency.

Ví dụ