Bản dịch của từ Mau trong tiếng Việt
Mau

Mau (Noun)
Many friends enjoy playing mau during our weekend gatherings.
Nhiều bạn bè thích chơi mau trong các buổi gặp gỡ cuối tuần.
Not everyone knows how to play mau effectively.
Không phải ai cũng biết cách chơi mau hiệu quả.
Do you want to learn how to play mau?
Bạn có muốn học cách chơi mau không?
Mau (Adjective)
The committee was mau in approving the community garden project.
Ủy ban rất keo kiệt khi phê duyệt dự án vườn cộng đồng.
They are not mau with donations for local charities this year.
Năm nay họ không keo kiệt với các khoản quyên góp cho từ thiện địa phương.
Why is the city council so mau about funding social programs?
Tại sao hội đồng thành phố lại keo kiệt về việc tài trợ các chương trình xã hội?
Từ "mau" trong tiếng Việt có nghĩa là nhanh chóng, vội vàng, thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hay hành động xảy ra với tốc độ cao. Từ này xuất phát từ tiếng Hán và thường được vận dụng trong văn phong hàng ngày, thể hiện sự khẩn trương hoặc tính cấp bách. Trong tiếng Anh, tương đương với "quick" hay "fast", nhưng "mau" thường mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn, gợi lên sự thúc giục trong lời nói.
Từ "mau" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "celer", có nghĩa là nhanh chóng, lẹ làng. Qua các ngôn ngữ trưởng thành, ví dụ như tiếng Pháp "maudite" và tiếng Ý "maledetto", nó đã phát triển để chỉ sự nhanh nhẹn hoặc khẩn trương. Ngày nay, "mau" được dùng để chỉ sự nhanh chóng trong hành động hoặc cảm xúc, phản ánh chính xác khái niệm cơ bản của sự tức thời và sự gấp gáp trong các tình huống.
Từ "mau" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống giao tiếp, mô tả, và chỉ dẫn thường yêu cầu việc sử dụng từ ngữ mô tả tốc độ hoặc tính cấp thiết. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như khi khuyến khích ai đó hành động nhanh chóng hoặc mô tả tính chất của một sự vật, ví dụ như "mau lẹ".