Bản dịch của từ Maxilla trong tiếng Việt
Maxilla
Maxilla (Noun)
She injured her maxilla during a soccer game.
Cô ấy bị thương maxilla trong một trận đấu bóng đá.
The doctor examined his fractured maxilla carefully.
Bác sĩ kiểm tra kỹ maxilla bị gãy của anh ấy.
The maxilla plays a crucial role in facial structure.
Maxilla đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc khuôn mặt.
Họ từ
Maxilla là một thuật ngữ sinh học chỉ xương hàm trên trong cấu trúc hộp sọ của động vật có xương sống, bao gồm cả con người. Xương này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc khuôn mặt, hỗ trợ răng và tham gia vào các chức năng ăn uống và phát âm. Trong tiếng Anh, "maxilla" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hoặc nghĩa.
Từ "maxilla" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "maxilla" có nghĩa là "xương hàm". Trong ngữ cảnh y học và giải phẫu, "maxilla" chỉ xương hàm trên, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc khuôn mặt và chức năng nhai. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được giữ nguyên trong ngữ nghĩa chuyên ngành, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong việc hình thành khung hàm và hỗ trợ các chức năng sinh lý khác.
Từ "maxilla" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Viết khi thảo luận về sinh học hoặc giải phẫu. Trong ngữ cảnh y khoa và nha khoa, "maxilla" là một thuật ngữ quan trọng để chỉ xương hàm trên, thường được sử dụng trong các bài học về cấu trúc xương hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng. Từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến phẫu thuật hàm mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp