Bản dịch của từ Mean spirited trong tiếng Việt
Mean spirited
Mean spirited (Idiom)
Đặc trưng bởi sự thiếu rộng lượng hoặc lòng tốt.
Characterized by a lack of generosity or kindness.
Her mean-spirited comments hurt my feelings.
Những lời bình luận ác ý của cô ấy làm tổn thương tâm hồn tôi.
He never engages in mean-spirited behavior towards others.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào hành vi ác ý với người khác.
Is it acceptable to show mean-spiritedness in social interactions?
Có chấp nhận được để thể hiện tính ác ý trong giao tiếp xã hội không?
Biểu thị xu hướng cay đắng hoặc thù hận.
Indicating a tendency to be spiteful or vindictive.
Her mean-spirited comments hurt his feelings.
Những lời bình luận ác ý của cô ấy làm tổn thương tình cảm anh ấy.
Don't engage in mean-spirited behavior towards others.
Đừng tham gia vào hành vi ác ý đối với người khác.
Is it acceptable to be mean-spirited in a social setting?
Có chấp nhận được khi cư xử ác ý trong một môi trường xã hội không?
Có tính cách độc ác, tàn nhẫn hoặc độc ác.
Having a cruel unkind or malicious disposition.
She made a mean-spirited comment about his appearance.
Cô ấy đã nói một lời bình luận tàn nhẫn về ngoại hình của anh ấy.
He never engages in mean-spirited gossip with his coworkers.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào lời đàm tiếu tàn nhẫn với đồng nghiệp của mình.
Did the mean-spirited behavior affect your social relationships negatively?
Hành vi tàn nhẫn có ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ xã hội của bạn không?
Từ "mean-spirited" được sử dụng để miêu tả một người hoặc hành động mang tính cách độc ác, tàn nhẫn hoặc có ý định làm tổn thương người khác. Đây là một tính từ ghép, trong đó "mean" có nghĩa là thô lỗ hoặc nhỏ mọn, và "spirited" ám chỉ đến tinh thần. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có điểm khác biệt trong ngữ điệu phát âm do ngữ điệu vùng miền.
Cụm từ "mean-spirited" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "mean" có nguồn gốc từ tiếng Old English "mǣne", mang ý nghĩa là hèn hạ hoặc tầm thường. "Spirited" xuất phát từ "spirit", có nguồn gốc từ tiếng Latin "spiritus", nghĩa là linh hồn hay tinh thần. Sự kết hợp này chỉ những người có tâm hồn hèn kém, tán thành hành vi độc ác hoặc có ý đồ xấu. Định nghĩa hiện tại phản ánh tính cách tiêu cực, thể hiện sự ác ý và thiếu lòng từ bi.
Cụm từ "mean-spirited" thường ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ nghĩa rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc hành vi của một người mà thể hiện sự ác ý hoặc không khoan dung. Nó thường xuất hiện trong văn phong phê bình, tranh luận xã hội hoặc khi thảo luận về hành vi con người trong các nghiên cứu tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp