Bản dịch của từ Measurement scale trong tiếng Việt
Measurement scale
Noun [U/C]

Measurement scale (Noun)
mˈɛʒɚmənt skˈeɪl
mˈɛʒɚmənt skˈeɪl
01
Một hệ thống hoặc tiêu chuẩn để định lượng các phép đo.
A system or standard for quantifying measurements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết bị hoặc công cụ để đo lường một cái gì đó, thường là một phần của phân tích khoa học hoặc thống kê.
A device or instrument for measuring something, typically as part of a scientific or statistical analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tập hợp các dấu hiệu đã được chia độ dùng để đo lường hoặc tính toán các giá trị.
A set of graduated marks used for measuring or calculating values.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Measurement scale
Không có idiom phù hợp