Bản dịch của từ Measurement validity trong tiếng Việt

Measurement validity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measurement validity (Noun)

mˈɛʒɚmənt vəlˈɪdəti
mˈɛʒɚmənt vəlˈɪdəti
01

Mức độ mà một bài kiểm tra đo lường điều nó tuyên bố đo lường.

The degree to which a test measures what it claims to measure.

Ví dụ

The measurement validity of the survey was confirmed by experts in 2023.

Độ hợp lệ của phép đo trong khảo sát đã được các chuyên gia xác nhận vào năm 2023.

The measurement validity of this test is not very reliable for social issues.

Độ hợp lệ của phép đo trong bài kiểm tra này không đáng tin cậy cho các vấn đề xã hội.

How can we improve the measurement validity of social research methods?

Làm thế nào để chúng ta cải thiện độ hợp lệ của các phương pháp nghiên cứu xã hội?

02

Tính hợp lý, ý nghĩa và sự hữu ích của các suy diễn cụ thể được thực hiện từ điểm số kiểm tra.

The appropriateness, meaningfulness, and usefulness of the specific inferences made from test scores.

Ví dụ

The measurement validity of the survey was confirmed by experts in sociology.

Độ hợp lệ của phép đo khảo sát đã được các chuyên gia xã hội xác nhận.

The measurement validity of our results does not guarantee accurate conclusions.

Độ hợp lệ của kết quả không đảm bảo các kết luận chính xác.

How can we improve the measurement validity of social research methods?

Làm thế nào để chúng ta cải thiện độ hợp lệ của các phương pháp nghiên cứu xã hội?

03

Mức độ mà các định nghĩa và phép đo hoạt động chính xác phản ánh khái niệm đang được nghiên cứu.

The extent to which operational definitions and measures accurately reflect the concept being studied.

Ví dụ

Measurement validity is crucial in social research for accurate results.

Độ hợp lệ của phép đo rất quan trọng trong nghiên cứu xã hội.

Measurement validity does not guarantee reliable conclusions in social studies.

Độ hợp lệ của phép đo không đảm bảo kết luận đáng tin cậy trong nghiên cứu xã hội.

How can we ensure measurement validity in our social experiments?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo độ hợp lệ của phép đo trong các thí nghiệm xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/measurement validity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Measurement validity

Không có idiom phù hợp