Bản dịch của từ Measures of shape trong tiếng Việt

Measures of shape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measures of shape(Noun)

mˈɛʒɚz ˈʌv ʃˈeɪp
mˈɛʒɚz ˈʌv ʃˈeɪp
01

Các chỉ số thống kê tóm tắt những đặc điểm nhất định của hình dạng hoặc phân phối dữ liệu.

Statistical metrics that summarize certain characteristics of a data shape or distribution.

Ví dụ
02

Đánh giá định lượng mô tả các thuộc tính hình học của một hình dạng.

Quantitative assessments that describe the geometric properties of a shape.

Ví dụ
03

Kỹ thuật sử dụng trong hình học để xác định các khía cạnh như diện tích, chu vi và thể tích của các hình dạng.

Techniques used in geometry to determine aspects such as area, perimeter, and volume of shapes.

Ví dụ