Bản dịch của từ Measures of shape trong tiếng Việt
Measures of shape
Noun [U/C]

Measures of shape (Noun)
mˈɛʒɚz ˈʌv ʃˈeɪp
mˈɛʒɚz ˈʌv ʃˈeɪp
01
Đánh giá định lượng mô tả các thuộc tính hình học của một hình dạng.
Quantitative assessments that describe the geometric properties of a shape.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các chỉ số thống kê tóm tắt những đặc điểm nhất định của hình dạng hoặc phân phối dữ liệu.
Statistical metrics that summarize certain characteristics of a data shape or distribution.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Measures of shape
Không có idiom phù hợp