Bản dịch của từ Perimeter trong tiếng Việt

Perimeter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perimeter (Noun)

pɚˈɪmətɚ
pəɹˈɪmɪtəɹ
01

Đường liên tục tạo thành ranh giới của một hình hình học khép kín.

The continuous line forming the boundary of a closed geometrical figure.

Ví dụ

The park's perimeter is fenced to ensure safety for visitors.

Bờ sân vận động được rào kín để đảm bảo an toàn cho khách tham quan.

The school's perimeter is monitored by security cameras 24/7.

Bờ trường được giám sát bằng camera an ninh 24/7.

The neighborhood's perimeter is patrolled by community watch volunteers.

Bờ khu phố được tuần tra bởi tình nguyện viên cộng đồng.

02

Một công cụ để đo mức độ và đặc điểm của tầm nhìn của một người.

An instrument for measuring the extent and characteristics of a persons field of vision.

Ví dụ

The optometrist measured the perimeter of the patient's field of vision.

Bác sĩ nhãn khoa đo chu vi của trường nhìn của bệnh nhân.

The perimeter test revealed the extent of the individual's visual field.

Kiểm tra chu vi tiết lộ phạm vi trường nhìn của cá nhân.

The perimeter device helped analyze the characteristics of the vision field.

Thiết bị chu vi giúp phân tích đặc điểm của trường nhìn.

Dạng danh từ của Perimeter (Noun)

SingularPlural

Perimeter

Perimeters

Kết hợp từ của Perimeter (Noun)

CollocationVí dụ

Base perimeter

Cơ sở chu vi

The base perimeter of the community center needs reinforcement.

Đường viền cơ sở của trung tâm cộng đồng cần gia cố.

Outer perimeter

Viền bên ngoài

The security team patrolled the outer perimeter of the event.

Nhóm an ninh tuần tra vùng bên ngoài của sự kiện.

Inner perimeter

Bên trong chu vi

The inner perimeter of the community center is well-guarded.

Bên trong chu vi trung tâm cộng đồng được bảo vệ tốt.

Airport perimeter

Vòng xoay sân bay

The airport perimeter is secured by fences and surveillance cameras.

Bờ cạnh sân bay được bảo vệ bởi hàng rào và camera giám sát.

Defensive perimeter

Vòng phòng thủ

The school implemented a defensive perimeter to ensure student safety.

Trường học đã thiết lập vòng phòng thủ để đảm bảo an toàn cho học sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perimeter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perimeter

Không có idiom phù hợp