Bản dịch của từ Perimeter trong tiếng Việt
Perimeter
Perimeter (Noun)
Đường liên tục tạo thành ranh giới của một hình hình học khép kín.
The continuous line forming the boundary of a closed geometrical figure.
The park's perimeter is fenced to ensure safety for visitors.
Bờ sân vận động được rào kín để đảm bảo an toàn cho khách tham quan.
The school's perimeter is monitored by security cameras 24/7.
Bờ trường được giám sát bằng camera an ninh 24/7.
The neighborhood's perimeter is patrolled by community watch volunteers.
Bờ khu phố được tuần tra bởi tình nguyện viên cộng đồng.
Một công cụ để đo mức độ và đặc điểm của tầm nhìn của một người.
An instrument for measuring the extent and characteristics of a persons field of vision.
The optometrist measured the perimeter of the patient's field of vision.
Bác sĩ nhãn khoa đo chu vi của trường nhìn của bệnh nhân.
The perimeter test revealed the extent of the individual's visual field.
Kiểm tra chu vi tiết lộ phạm vi trường nhìn của cá nhân.
The perimeter device helped analyze the characteristics of the vision field.
Thiết bị chu vi giúp phân tích đặc điểm của trường nhìn.
Dạng danh từ của Perimeter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perimeter | Perimeters |
Kết hợp từ của Perimeter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Base perimeter Cơ sở chu vi | The base perimeter of the community center needs reinforcement. Đường viền cơ sở của trung tâm cộng đồng cần gia cố. |
Outer perimeter Viền bên ngoài | The security team patrolled the outer perimeter of the event. Nhóm an ninh tuần tra vùng bên ngoài của sự kiện. |
Inner perimeter Bên trong chu vi | The inner perimeter of the community center is well-guarded. Bên trong chu vi trung tâm cộng đồng được bảo vệ tốt. |
Airport perimeter Vòng xoay sân bay | The airport perimeter is secured by fences and surveillance cameras. Bờ cạnh sân bay được bảo vệ bởi hàng rào và camera giám sát. |
Defensive perimeter Vòng phòng thủ | The school implemented a defensive perimeter to ensure student safety. Trường học đã thiết lập vòng phòng thủ để đảm bảo an toàn cho học sinh. |
Họ từ
Perimeter (chu vi) là tổng độ dài của tất cả các cạnh của một hình hình học nào đó. Trong toán học, chu vi được tính bằng cách cộng tất cả các cạnh của hình, ví dụ như hình chữ nhật hay hình tròn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lách. Tuy nhiên, cách phát âm trong từng ngữ cảnh địa phương có thể khác nhau đôi chút.
Từ "perimeter" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "perimetrum", được hình thành từ "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "metron" nghĩa là "đo lường". Từ này xuất phát từ Greece cổ đại và được sử dụng để chỉ tổng chiều dài bao quanh một hình dạng. Ngày nay, “perimeter” thường được dùng trong toán học và hình học để chỉ tổng chiều dài của các cạnh của một hình, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự đo lường xung quanh.
Từ "perimeter" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và toán học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các khái niệm hình học hoặc trong ngữ cảnh thiết kế không gian. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong lĩnh vực kiến trúc và quy hoạch đô thị khi đề cập đến ranh giới của các khu vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp