Bản dịch của từ Medano trong tiếng Việt
Medano
Noun [U/C]
Medano (Noun)
mədˈɑnoʊ
mədˈɑnoʊ
Ví dụ
Tourists enjoy the view of the medano in Peru.
Du khách thích cảnh đẹp của medano ở Peru.
Scientists study the formation of medanos along the Chilean coast.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự hình thành của medanos dọc bờ biển Chile.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Medano
Không có idiom phù hợp