Bản dịch của từ Medano trong tiếng Việt

Medano

Noun [U/C]

Medano (Noun)

mədˈɑnoʊ
mədˈɑnoʊ
01

Một cồn cát hình lưỡi liềm chuyển động, một barchan; đặc biệt là vùng ven biển ở peru hoặc chile.

A shifting crescent-shaped sand dune, a barchan; especially a coastal one in peru or chile.

Ví dụ

Tourists enjoy the view of the medano in Peru.

Du khách thích cảnh đẹp của medano ở Peru.

Scientists study the formation of medanos along the Chilean coast.

Các nhà khoa học nghiên cứu sự hình thành của medanos dọc bờ biển Chile.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medano

Không có idiom phù hợp