Bản dịch của từ Medano trong tiếng Việt
Medano
Medano (Noun)
Tourists enjoy the view of the medano in Peru.
Du khách thích cảnh đẹp của medano ở Peru.
Scientists study the formation of medanos along the Chilean coast.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự hình thành của medanos dọc bờ biển Chile.
Local communities protect the medano as a natural landmark.
Cộng đồng địa phương bảo vệ medano như một điểm địa danh tự nhiên.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Medano cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Medano" là một từ có nguồn gốc Tây Ban Nha, thường được dùng để chỉ một đồi cát hoặc một vùng cát lớn, thường thấy trong các môi trường sa mạc hay bờ biển. Trong ngữ cảnh địa lý, "medano" có thể chỉ những đụn cát tự nhiên tạo thành do gió thổi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn cảnh địa phương, có thể gặp những biến thể hoặc cách phát âm khác nhau phụ thuộc vào khu vực sử dụng.
Từ "medano" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ "medanum" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "đất cát". Lịch sử từ này liên quan đến các vùng đất bồi ở ven biển hoặc các khu vực cát khô, thường được nhắc đến trong địa lý của các môi trường sa mạc hoặc bãi biển. Hiện nay, "medano" được sử dụng để chỉ những cồn cát lớn, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ngữ cảnh địa lý hiện tại.
Từ "medano" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do đó không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). "Medano" thường được sử dụng để chỉ những cồn cát lớn, thường thấy trong các vùng sa mạc hoặc gần bờ biển. Trong ngữ cảnh địa lý, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hình thái địa hình hoặc các hệ sinh thái liên quan đến cồn cát, nhưng không phải là từ vựng căn bản trong giao tiếp hàng ngày hay học thuật.