Bản dịch của từ Median nerve trong tiếng Việt

Median nerve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Median nerve (Noun)

mˈidiən nɝˈv
mˈidiən nɝˈv
01

Một dây thần kinh chính của cánh tay điều khiển cảm giác và chuyển động ở bàn tay.

A major nerve of the arm that controls sensation and movement in the hand.

Ví dụ

The median nerve helps people use their hands effectively in daily tasks.

Thần kinh giữa giúp mọi người sử dụng tay hiệu quả trong công việc hàng ngày.

Many do not realize the median nerve's role in hand movement.

Nhiều người không nhận ra vai trò của thần kinh giữa trong chuyển động tay.

Does the median nerve affect how we grip objects tightly?

Thần kinh giữa có ảnh hưởng đến cách chúng ta nắm chặt đồ vật không?

02

Nó phát sinh từ đám rối thần kinh cánh tay và chạy xuống cánh tay vào lòng bàn tay.

It arises from the brachial plexus and runs down the arm into the palm.

Ví dụ

The median nerve controls movement in the hand and fingers.

Dây thần kinh giữa điều khiển chuyển động ở tay và ngón tay.

The median nerve does not affect the wrist's flexibility.

Dây thần kinh giữa không ảnh hưởng đến sự linh hoạt của cổ tay.

Does the median nerve help in gripping objects tightly?

Dây thần kinh giữa có giúp nắm chặt đồ vật không?

03

Nó tham gia vào chức năng gập các ngón tay và ngón cái.

It is involved in the function of flexing the fingers and thumb.

Ví dụ

The median nerve helps people flex their fingers while typing.

Dây thần kinh giữa giúp mọi người co các ngón tay khi gõ phím.

The median nerve does not affect the ability to grip a pen.

Dây thần kinh giữa không ảnh hưởng đến khả năng cầm bút.

How does the median nerve assist in finger movements during conversations?

Dây thần kinh giữa hỗ trợ chuyển động ngón tay trong các cuộc trò chuyện như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/median nerve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Median nerve

Không có idiom phù hợp