Bản dịch của từ Meet with disaster trong tiếng Việt

Meet with disaster

Idiom

Meet with disaster (Idiom)

01

Phải chịu một sự kiện thảm khốc.

To suffer a catastrophic event.

Ví dụ

Many families in the community met with disaster after the flood.

Nhiều gia đình trong cộng đồng gặp tai nạn sau lũ.

The government's emergency response prevented them from meeting with disaster again.

Phản ứng khẩn cấp của chính phủ đã ngăn chúng gặp tai nạn lần nữa.

Did any businesses in the area meet with disaster during the earthquake?

Có bất kỳ doanh nghiệp nào trong khu vực gặp tai nạn trong trận động đất không?

02

Gặp phải một bất hạnh hoặc thất bại nghiêm trọng.

To encounter a serious misfortune or failure.

Ví dụ

Many families met with disaster during the natural disaster last year.

Nhiều gia đình gặp tai hoạ trong thảm họa tự nhiên năm ngoái.

The community hopes to never meet with disaster again in the future.

Cộng đồng hy vọng không bao giờ gặp tai hoạ nữa trong tương lai.

Did the town meet with disaster after the economic recession hit?

Thị trấn có gặp tai hoạ sau khi khủng hoảng kinh tế đổ bộ không?

03

Đối mặt với hậu quả thảm khốc hoặc kết quả bất lợi.

To face dire consequences or adverse outcomes.

Ví dụ

Ignoring climate change can lead to meeting with disaster.

Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể dẫn đến gặp rắc rối.

Taking preventive measures can help avoid meeting with disaster.

Thực hiện biện pháp phòng ngừa có thể giúp tránh gặp rắc rối.

Have you ever met with disaster in your community due to pollution?

Bạn đã từng gặp rắc rối trong cộng đồng do ô nhiễm chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meet with disaster

Không có idiom phù hợp