Bản dịch của từ Meeting place trong tiếng Việt

Meeting place

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meeting place (Noun)

mˈitɨŋ plˈeɪs
mˈitɨŋ plˈeɪs
01

Một địa điểm, thường là một địa điểm cụ thể, nơi mọi người gặp nhau.

A place typically a specified one where people meet.

Ví dụ

The café on Main Street is a popular meeting place for students.

Quán cà phê trên phố Main là một địa điểm gặp gỡ phổ biến cho sinh viên.

The community center is not a meeting place for local events.

Trung tâm cộng đồng không phải là một địa điểm gặp gỡ cho các sự kiện địa phương.

Is the park a suitable meeting place for our group discussion?

Công viên có phải là một địa điểm gặp gỡ phù hợp cho buổi thảo luận của chúng ta không?

Meeting place (Phrase)

mˈitɨŋ plˈeɪs
mˈitɨŋ plˈeɪs
01

Một địa điểm nơi mọi người đến với nhau vì một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.

A location where people come together for a specific purpose or activity.

Ví dụ

The park is a popular meeting place for local community events.

Công viên là một địa điểm phổ biến cho các sự kiện cộng đồng.

The café is not a suitable meeting place for serious discussions.

Quán cà phê không phải là một địa điểm phù hợp cho các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is the library a good meeting place for study groups?

Thư viện có phải là một địa điểm tốt cho các nhóm học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meeting place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meeting place

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.