Bản dịch của từ Mega annum trong tiếng Việt
Mega annum

Mega annum (Noun)
The construction of the Great Wall took several mega annum.
Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành mất vài triệu năm.
The evolution of human civilization spans many mega annum.
Sự tiến hóa của nền văn minh loài người kéo dài nhiều triệu năm.
Archaeologists study artifacts dating back mega annum to uncover history.
Các nhà khảo cổ học nghiên cứu những di vật có niên đại hàng triệu năm để khám phá lịch sử.
The civilization lasted for one mega annum.
Nền văn minh kéo dài trong một mega năm.
Scientists study the evolution over mega anna.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự tiến hóa qua mega năm.
The discovery dates back to a mega annum ago.
Sự phát hiện có từ một mega năm trước.
Mega annum (Adjective)
The mega annum population growth in India is concerning for resources.
Tăng trưởng dân số cực lớn ở Ấn Độ đang gây lo ngại cho tài nguyên.
The mega annum changes in climate are affecting social structures globally.
Những thay đổi cực lớn về khí hậu đang ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội toàn cầu.
Is the mega annum wealth gap in society increasing every year?
Có phải khoảng cách giàu nghèo cực lớn trong xã hội đang tăng lên mỗi năm không?
Mega annum (Ma) là một đơn vị thời gian, tương đương với một triệu năm. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như địa chất học và khảo cổ học để chỉ các thời kỳ dài trong lịch sử Trái Đất hoặc sự phát triển của sự sống. Trong tiếng Anh, hình thức này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết và nói, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể chú trọng đến các khoảng thời gian cụ thể như thời kỳ địa chất.
"Từ 'mega annum' có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó 'mega' có nghĩa là 'lớn' và 'annus' có nghĩa là 'năm'. Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất học và khảo cổ học để chỉ một khoảng thời gian 1 triệu năm. Việc kết hợp hai yếu tố này phản ánh quy mô thời gian to lớn mà các hiện tượng địa chất hoặc sự tiến hóa của loài diễn ra, từ đó làm nổi bật tính chất lâu dài và đáng kể của chúng trong ngữ cảnh khoa học".
Từ "mega annum", thường được viết tắt là Ma, là một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ một triệu năm. Trong các kỳ thi IELTS, thuật ngữ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh địa chất học, khảo cổ học và nghiên cứu khí hậu, “mega annum” thường được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian địa chất dài, giúp mô tả các quá trình xảy ra trên quy mô triệu năm.