Bản dịch của từ Megabyte trong tiếng Việt
Megabyte

Megabyte (Noun)
My smartphone has 64 megabytes of memory for social apps.
Điện thoại thông minh của tôi có 64 megabyte bộ nhớ cho ứng dụng xã hội.
Social media platforms do not require more than 10 megabytes to upload.
Các nền tảng mạng xã hội không yêu cầu hơn 10 megabyte để tải lên.
How many megabytes are needed for video calls on social networks?
Cần bao nhiêu megabyte cho cuộc gọi video trên mạng xã hội?
Megabyte (MB) là một đơn vị đo lường dữ liệu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và máy tính, tương đương với 1.048.576 byte (2^20 byte). Thuật ngữ này thường được sử dụng để xác định kích thước tệp, dung lượng bộ nhớ và tốc độ truyền tải dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "megabyte" được sử dụng với nghĩa tương tự; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với âm nhấn khác nhau trong các cụm từ.
Từ "megabyte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mega" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "megás", có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Phần "byte" xuất phát từ cách gọi đơn vị thông tin trong công nghệ thông tin, thường được quy định là 8 bit. Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1960 nhằm đo lường dung lượng dữ liệu. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "megabyte" như một đơn vị biểu thị kích thước lớn trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông.
Từ "megabyte" thường được sử dụng với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong phần Viết và Nói, từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn, thường chỉ trong các chủ đề về dữ liệu hoặc các khái niệm kỹ thuật. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về dung lượng lưu trữ, truyền tải dữ liệu và phân tích công nghệ số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp