Bản dịch của từ Megabyte trong tiếng Việt

Megabyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megabyte (Noun)

01

Một đơn vị thông tin bằng một triệu hoặc chính xác là 1.048.576 byte.

A unit of information equal to one million or strictly 1048576 bytes.

Ví dụ

My smartphone has 64 megabytes of memory for social apps.

Điện thoại thông minh của tôi có 64 megabyte bộ nhớ cho ứng dụng xã hội.

Social media platforms do not require more than 10 megabytes to upload.

Các nền tảng mạng xã hội không yêu cầu hơn 10 megabyte để tải lên.

How many megabytes are needed for video calls on social networks?

Cần bao nhiêu megabyte cho cuộc gọi video trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megabyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megabyte

Không có idiom phù hợp