Bản dịch của từ Megahit trong tiếng Việt

Megahit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megahit (Noun)

mˈɛɡəhˌɪt
mˈɛɡəhˌɪt
01

Một bộ phim, chương trình truyền hình, bài hát cực kỳ thành công; thường xuyên thuộc tính.

An extremely successful film television programme song etc frequently attributive.

Ví dụ

The movie 'Avengers: Endgame' was a megahit worldwide in 2019.

Bộ phim 'Avengers: Endgame' là một megahit toàn cầu vào năm 2019.

Not every film becomes a megahit like 'Titanic'.

Không phải bộ phim nào cũng trở thành megahit như 'Titanic'.

Is 'Squid Game' considered a megahit in today's streaming world?

'Squid Game' có được coi là một megahit trong thế giới streaming hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megahit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megahit

Không có idiom phù hợp