Bản dịch của từ Megahit trong tiếng Việt
Megahit

Megahit (Noun)
Một bộ phim, chương trình truyền hình, bài hát cực kỳ thành công; thường xuyên thuộc tính.
An extremely successful film television programme song etc frequently attributive.
The movie 'Avengers: Endgame' was a megahit worldwide in 2019.
Bộ phim 'Avengers: Endgame' là một megahit toàn cầu vào năm 2019.
Not every film becomes a megahit like 'Titanic'.
Không phải bộ phim nào cũng trở thành megahit như 'Titanic'.
Is 'Squid Game' considered a megahit in today's streaming world?
'Squid Game' có được coi là một megahit trong thế giới streaming hôm nay không?
Từ "megahit" được sử dụng để chỉ một tác phẩm, thường là trong lĩnh vực âm nhạc hoặc điện ảnh, đạt được thành công vượt trội, có lượng tiêu thụ hoặc khán giả cao hơn nhiều so với các tác phẩm khác. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong cả British English lẫn American English mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, văn cảnh có thể thay đổi sự mô tả trong văn phong, với American English thường xem trọng tính thương mại hơn.
Từ "megahit" được cấu thành từ tiền tố "mega-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "lớn" hoặc "mang quy mô lớn", kết hợp với từ "hit" trong tiếng Anh, có nghĩa là "thành công" hoặc "cú đột phá". Từ này đã bắt đầu xuất hiện từ cuối thế kỷ 20 để chỉ những sản phẩm văn hóa, như bài hát hoặc bộ phim, đạt được thành công vang dội về mặt doanh thu hoặc sự phổ biến. Hiện nay, "megahit" thường được sử dụng nhằm miêu tả các hiện tượng giải trí có tầm ảnh hưởng sâu rộng và được công chúng đón nhận nồng nhiệt.
Từ "megahit" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải do liên quan đến chủ đề văn hóa đại chúng. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "megahit" thường được sử dụng để mô tả một sản phẩm giải trí, như một bộ phim, album nhạc hay chương trình truyền hình, có doanh thu hoặc lượng người xem vượt trội. Từ này phản ánh sự thành công và phổ biến vượt bậc trong ngành giải trí hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp