Bản dịch của từ Megawatts trong tiếng Việt
Megawatts

Megawatts (Noun)
The new solar farm generates 50 megawatts of clean energy daily.
Trang trại năng lượng mặt trời mới sản xuất 50 megawatts năng lượng sạch mỗi ngày.
The city does not produce enough megawatts for its growing population.
Thành phố không sản xuất đủ megawatts cho dân số đang tăng trưởng.
How many megawatts does the wind farm contribute to the grid?
Trang trại gió đóng góp bao nhiêu megawatts cho lưới điện?
Họ từ
"megawatt" là đơn vị đo công suất, tương đương với một triệu watt, được sử dụng phổ biến để đánh giá khả năng sản xuất điện của các nhà máy điện hoặc hệ thống năng lượng. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù đôi khi “MW” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật. "Megawatts" thường xuất hiện trong các báo cáo khoa học và kỹ thuật liên quan đến năng lượng.
"Từ 'megawatt' có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó 'mega-' có nghĩa là 'lớn' hay 'vĩ đại', xuất phát từ tiếng Hy Lạp 'megas'. Phần 'watt' được đặt theo tên của nhà phát minh James Watt, người có công trong lĩnh vực công nghệ hơi nước. Được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ khả năng sản xuất điện năng, 'megawatt' hiện nay thường được dùng trong ngành năng lượng để đo lường công suất điện, phản ánh sự phát triển của công nghiệp và nhu cầu năng lượng.
Từ "megawatts" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Nghe, nơi liên quan đến các chủ đề năng lượng và công nghệ. Từ này thường được sử dụng để đo lường công suất của các nguồn năng lượng như nhà máy điện, gió và năng lượng mặt trời. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các báo cáo khoa học, tài liệu kỹ thuật và thảo luận về bảo vệ môi trường, thể hiện nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp năng lượng bền vững.