Bản dịch của từ Megawatts trong tiếng Việt

Megawatts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megawatts (Noun)

mˈɛgəwɑts
mˈɛgəwɑts
01

Một đơn vị công suất bằng một triệu watt.

A unit of power equal to one million watts.

Ví dụ

The new solar farm generates 50 megawatts of clean energy daily.

Trang trại năng lượng mặt trời mới sản xuất 50 megawatts năng lượng sạch mỗi ngày.

The city does not produce enough megawatts for its growing population.

Thành phố không sản xuất đủ megawatts cho dân số đang tăng trưởng.

How many megawatts does the wind farm contribute to the grid?

Trang trại gió đóng góp bao nhiêu megawatts cho lưới điện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megawatts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megawatts

Không có idiom phù hợp