Bản dịch của từ Melatonin trong tiếng Việt

Melatonin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melatonin (Noun)

mɛlətˈoʊnɪn
mɛlətˈoʊnɪn
01

Một loại hormone do tuyến tùng tiết ra có tác dụng ức chế sự hình thành melanin và được cho là có liên quan đến việc điều chỉnh chu kỳ sinh sản.

A hormone secreted by the pineal gland which inhibits melanin formation and is thought to be concerned with regulating the reproductive cycle.

Ví dụ

Melatonin helps regulate sleep patterns in many social interactions.

Melatonin giúp điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ trong nhiều tương tác xã hội.

Many people do not understand melatonin's role in social behavior.

Nhiều người không hiểu vai trò của melatonin trong hành vi xã hội.

Is melatonin important for maintaining social relationships and well-being?

Liệu melatonin có quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melatonin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melatonin

Không có idiom phù hợp