Bản dịch của từ Melatonin trong tiếng Việt
Melatonin

Melatonin (Noun)
Một loại hormone do tuyến tùng tiết ra có tác dụng ức chế sự hình thành melanin và được cho là có liên quan đến việc điều chỉnh chu kỳ sinh sản.
A hormone secreted by the pineal gland which inhibits melanin formation and is thought to be concerned with regulating the reproductive cycle.
Melatonin helps regulate sleep patterns in many social interactions.
Melatonin giúp điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ trong nhiều tương tác xã hội.
Many people do not understand melatonin's role in social behavior.
Nhiều người không hiểu vai trò của melatonin trong hành vi xã hội.
Is melatonin important for maintaining social relationships and well-being?
Liệu melatonin có quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội không?
Melatonin là một hormone tự nhiên được sản xuất chủ yếu bởi tuyến tùng trong não, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ và đồng hồ sinh học của cơ thể. Melatonin được sử dụng rộng rãi như một thực phẩm bổ sung để giúp cải thiện giấc ngủ, đặc biệt là trong các trường hợp mất ngủ hoặc jet lag. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và phát âm trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các phương pháp điều trị y tế và văn hóa.
Từ "melatonin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "melas", có nghĩa là "đen", và "tonus", có nghĩa là "căng thẳng" hoặc "trạng thái". Melatonin được phát hiện lần đầu vào những năm 1950 trong tuyến tùng của động vật, liên quan đến chu kỳ giấc ngủ và thức. Khả năng điều chỉnh nhịp sinh học và giấc ngủ của melatonin đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong y học hiện đại để điều trị rối loạn giấc ngủ, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó.
Melatonin là một từ phổ biến trong lĩnh vực y học và sinh lý học, đặc biệt liên quan đến giấc ngủ và chu kỳ sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong lĩnh vực viết và nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, melatonin thường được nhắc đến trong nghiên cứu về giấc ngủ, rối loạn nhịp sinh học, và sản phẩm bổ sung sức khỏe, thể hiện tầm quan trọng của nó trong việc điều chỉnh giấc ngủ và nhịp sinh học của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp