Bản dịch của từ Melezitose trong tiếng Việt
Melezitose

Melezitose (Noun)
Một loại đường trisaccharide, c₁₈h₃₂o₁₆, bao gồm một fructose và hai đơn vị glucose, ban đầu được phân lập từ nhựa cây thông.
A trisaccharide sugar c₁₈h₃₂o₁₆ consisting of one fructose and two glucose units originally isolated from the sap of larches.
Melezitose is found in the sap of larches in Siberia.
Melezitose được tìm thấy trong nhựa của cây thông ở Siberia.
Melezitose is not commonly used in social events today.
Melezitose không thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội ngày nay.
Is melezitose important for social gatherings in rural areas?
Melezitose có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội ở vùng nông thôn không?
Melezitose là một loại đường disaccharide, được hình thành từ sự kết hợp của hai phân tử glucose. Chất này thường xuất hiện trong mật hoa và một số loại dịch tiết của côn trùng như kiến hay sâu bọ. Melezitose có cấu trúc hóa học đặc trưng và được đánh giá cao trong lĩnh vực thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất bia và mật ong. Ứng dụng của nó trong các nghiên cứu sinh học cũng đang được khám phá thêm.
Melezitose, một loại đường disaccharide, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mel" có nghĩa là mật ong và "zutos" có nghĩa là tự nhiên. Từ gốc Latin "mel" cũng liên quan đến mật ong, phản ánh sự liên kết giữa cấu trúc hóa học và tính chất ngọt ngào của chất này. Melezitose được tìm thấy trong mật của một số loài côn trùng và có vai trò quan trọng trong sinh thái, đồng thời ứng dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm và chế biến. Sự phát triển và sử dụng melezitose trong khoa học thực phẩm nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong các nghiên cứu đường và dinh dưỡng.
Melezitose là một loại đường disaccharide, ít gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, điển hình như trong lĩnh vực sinh học hoặc hoá học, khi bàn về cấu trúc và tính chất của carbohydrate. Từ này hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hay các chủ đề thông thường, làm cho nó trở thành một thuật ngữ chuyên ngành.