Bản dịch của từ Meliorist trong tiếng Việt

Meliorist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meliorist(Noun)

mˈɛliˌəsɝt
mˈɛliˌəsɝt
01

Một người tin rằng thế giới có thể trở nên tốt đẹp hơn nhờ nỗ lực của con người.

A person who believes that the world can be made better by human effort.

Ví dụ
02

Một người ủng hộ sự cải tiến, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội và chính trị.

A person who advocates for improvement particularly in social and political contexts.

Ví dụ

Meliorist(Adjective)

mˈɛliˌəsɝt
mˈɛliˌəsɝt
01

Mô tả một triết lý nhấn mạnh đến tiềm năng tiến bộ của con người.

Describing a philosophy that emphasizes the potential for human progress.

Ví dụ
02

Liên quan đến niềm tin vào khả năng cải tiến.

Relating to the belief in the possibility of improvement.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ