Bản dịch của từ Mellowed trong tiếng Việt

Mellowed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mellowed (Verb)

mˈɛloʊd
mˈɛloʊd
01

Làm cho hoặc trở nên ít mãnh liệt hoặc nghiêm trọng hơn.

To make or become less intense or severe.

Ví dụ

The discussion mellowed after everyone shared their personal experiences.

Cuộc thảo luận trở nên nhẹ nhàng hơn sau khi mọi người chia sẻ kinh nghiệm.

The argument did not mellow during the meeting yesterday.

Cuộc tranh cãi đã không trở nên nhẹ nhàng hơn trong cuộc họp hôm qua.

Did the atmosphere mellow after the new proposals were introduced?

Không khí có trở nên nhẹ nhàng hơn sau khi các đề xuất mới được đưa ra không?

02

Gây ra sự thư giãn hoặc thoải mái trong tâm trạng hoặc hành vi.

To cause to relax or ease in mood or behavior.

Ví dụ

The music mellowed the crowd during the concert last Saturday.

Âm nhạc đã làm cho đám đông thư giãn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.

The debate did not mellow the participants; they remained tense.

Cuộc tranh luận không làm cho các tham gia thư giãn; họ vẫn căng thẳng.

Did the friendly discussion mellow the atmosphere at the meeting?

Cuộc thảo luận thân thiện đã làm cho không khí trong cuộc họp thư giãn chưa?

03

Mềm mỏng hơn hoặc trở nên ôn hòa hơn trong thái độ hoặc cách tiếp cận.

To soften or become more moderate in attitude or approach.

Ví dụ

His harsh words mellowed after he listened to her concerns.

Những lời nói gay gắt của anh ấy đã dịu lại sau khi lắng nghe.

She did not feel that her opinion had mellowed over time.

Cô ấy không cảm thấy ý kiến của mình đã dịu lại theo thời gian.

Has his attitude mellowed since the community meeting last month?

Thái độ của anh ấy đã dịu lại kể từ cuộc họp cộng đồng tháng trước chưa?

Dạng động từ của Mellowed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mellow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mellowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mellowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mellows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mellowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mellowed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mellowed

Không có idiom phù hợp