Bản dịch của từ Mellowed trong tiếng Việt
Mellowed

Mellowed (Verb)
The discussion mellowed after everyone shared their personal experiences.
Cuộc thảo luận trở nên nhẹ nhàng hơn sau khi mọi người chia sẻ kinh nghiệm.
The argument did not mellow during the meeting yesterday.
Cuộc tranh cãi đã không trở nên nhẹ nhàng hơn trong cuộc họp hôm qua.
Did the atmosphere mellow after the new proposals were introduced?
Không khí có trở nên nhẹ nhàng hơn sau khi các đề xuất mới được đưa ra không?
The music mellowed the crowd during the concert last Saturday.
Âm nhạc đã làm cho đám đông thư giãn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
The debate did not mellow the participants; they remained tense.
Cuộc tranh luận không làm cho các tham gia thư giãn; họ vẫn căng thẳng.
Did the friendly discussion mellow the atmosphere at the meeting?
Cuộc thảo luận thân thiện đã làm cho không khí trong cuộc họp thư giãn chưa?
His harsh words mellowed after he listened to her concerns.
Những lời nói gay gắt của anh ấy đã dịu lại sau khi lắng nghe.
She did not feel that her opinion had mellowed over time.
Cô ấy không cảm thấy ý kiến của mình đã dịu lại theo thời gian.
Has his attitude mellowed since the community meeting last month?
Thái độ của anh ấy đã dịu lại kể từ cuộc họp cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Mellowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mellow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mellowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mellowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mellows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mellowing |
Họ từ
Từ "mellowed" là phân từ quá khứ của động từ "mellow", có nghĩa là trở nên mềm mại, dịu dàng hoặc yên tĩnh hơn theo thời gian. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "mellowed" thường chỉ một âm thanh êm ái và dễ chịu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau: người Anh thường nhấn âm "mel", trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "mellowed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mellow", xuất phát từ tiếng Anh cổ "melwe", nghĩa là dịu dàng, êm dịu. Nguyên gốc từ này liên quan đến từ tiếng La tinh "mel", có nghĩa là mật ngọt, ám chỉ đến tính chất ngọt ngào và dễ chịu. Qua thời gian, "mellowed" không chỉ diễn tả sự làm dịu, mà còn liên quan đến cảm xúc và trạng thái tâm lý, thể hiện sự bình yên, thoải mái trong cả sức khỏe tinh thần và cảm xúc.
Từ "mellowed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS như Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể được gặp trong các bài viết liên quan đến cảm xúc, nghệ thuật hoặc mô tả trạng thái trải nghiệm. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc tính chất đã giảm bớt sự cứng rắn, trở nên dịu dàng hơn, thường được sử dụng trong tình huống về sự phát triển cá nhân hoặc các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp