Bản dịch của từ Member of the upper class trong tiếng Việt
Member of the upper class
Member of the upper class (Phrase)
Many politicians are members of the upper class in society.
Nhiều chính trị gia là thành viên của tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
Not all wealthy people are members of the upper class.
Không phải tất cả người giàu đều là thành viên của tầng lớp thượng lưu.
Are you a member of the upper class in your community?
Bạn có phải là thành viên của tầng lớp thượng lưu trong cộng đồng không?
Khái niệm "member of the upper class" chỉ đến một cá nhân thuộc tầng lớp xã hội cao, thường có đặc quyền về tài chính, giáo dục và ảnh hưởng. Tầng lớp này thường được xác định bởi sự giàu có, quyền lực và truyền thống gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ thường được sử dụng là "upper-class member", trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "upper-class individual". Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của thuật ngữ vẫn được giữ nguyên trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "aristocrat" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aristokratēs", trong đó "aristo" có nghĩa là "tốt nhất" và "kratos" có nghĩa là "quyền lực". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm người có quyền lực và địa vị xã hội cao nhất trong xã hội. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển sang nhấn mạnh về các thành viên của tầng lớp thượng lưu trong các xã hội, biểu hiện sự sang trọng và đặc quyền, liên quan chặt chẽ đến quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "member of the upper class" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, xã hội và chính trị, thường liên quan đến việc phân tích cấu trúc xã hội, sự phân tầng và quyền lực. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật về bất bình đẳng xã hội hoặc trong các tác phẩm văn học phản ánh đời sống của tầng lớp thượng lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp