Bản dịch của từ Memorialisation trong tiếng Việt
Memorialisation

Memorialisation (Noun)
The memorialisation of Martin Luther King Jr. inspires many social movements today.
Việc tưởng niệm Martin Luther King Jr. truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội.
The city did not support the memorialisation of controversial historical figures.
Thành phố không ủng hộ việc tưởng niệm các nhân vật lịch sử gây tranh cãi.
Is memorialisation important for preserving our social history and culture?
Việc tưởng niệm có quan trọng trong việc bảo tồn lịch sử và văn hóa xã hội không?
Memorialisation (Verb)
Communities often memorialise local heroes through statues and plaques.
Cộng đồng thường tưởng niệm những anh hùng địa phương qua tượng đài và bảng tưởng niệm.
They do not memorialise events that lack significant cultural impact.
Họ không tưởng niệm những sự kiện không có tác động văn hóa đáng kể.
How do cities memorialise historical events for future generations?
Các thành phố tưởng niệm các sự kiện lịch sử cho các thế hệ tương lai như thế nào?
Họ từ
Memorialisation, hay tưởng niệm, là quá trình ghi nhớ và tôn vinh một sự kiện, cá nhân hoặc nhóm người đã qua đời, thường được thể hiện thông qua các hoạt động như tổ chức lễ tưởng niệm, dựng tượng đài hoặc lưu giữ di sản văn hóa. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm và một số sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn không thay đổi, hướng tới việc bảo tồn ký ức và tôn kính quá khứ.
"Memorialisation" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "memorialis", có nghĩa là "thuộc về ký ức" hoặc "để ghi nhớ". Từ này được phát triển từ động từ "memorare", nghĩa là "nhớ". Trong lịch sử, quá trình tưởng niệm đã trở thành một phương thức quan trọng để tôn vinh và bảo tồn ký ức về những sự kiện, cá nhân hoặc văn hóa. Hiện nay, "memorialisation" ám chỉ đến các hoạt động và hình thức ghi nhớ, như xây dựng tượng đài hay tổ chức lễ kỷ niệm, nhằm duy trì di sản văn hóa và lịch sử trong cộng đồng.
Từ "memorialisation" xuất hiện thường xuyên trong các bài viết và phần thi nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề lịch sử và văn hóa. Trong ngữ cảnh này, từ thể hiện quá trình ghi nhớ các sự kiện hoặc nhân vật có ý nghĩa. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và tâm lý học, nơi nó được sử dụng để mô tả các hình thức tưởng niệm và bảo tồn trí nhớ tập thể. Việc hiểu rõ từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp