Bản dịch của từ Memorialisation trong tiếng Việt

Memorialisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorialisation (Noun)

mˌɛmɚəzəlˈeɪʃən
mˌɛmɚəzəlˈeɪʃən
01

Hành động lưu giữ ký ức về một người, sự vật hoặc sự kiện.

The act of preserving the memory of a person thing or event.

Ví dụ

The memorialisation of Martin Luther King Jr. inspires many social movements today.

Việc tưởng niệm Martin Luther King Jr. truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội.

The city did not support the memorialisation of controversial historical figures.

Thành phố không ủng hộ việc tưởng niệm các nhân vật lịch sử gây tranh cãi.

Is memorialisation important for preserving our social history and culture?

Việc tưởng niệm có quan trọng trong việc bảo tồn lịch sử và văn hóa xã hội không?

Memorialisation (Verb)

mˌɛmɚəzəlˈeɪʃən
mˌɛmɚəzəlˈeɪʃən
01

Để lưu giữ ký ức của ai đó hoặc một cái gì đó.

To preserve the memory of someone or something.

Ví dụ

Communities often memorialise local heroes through statues and plaques.

Cộng đồng thường tưởng niệm những anh hùng địa phương qua tượng đài và bảng tưởng niệm.

They do not memorialise events that lack significant cultural impact.

Họ không tưởng niệm những sự kiện không có tác động văn hóa đáng kể.

How do cities memorialise historical events for future generations?

Các thành phố tưởng niệm các sự kiện lịch sử cho các thế hệ tương lai như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memorialisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memorialisation

Không có idiom phù hợp