Bản dịch của từ Mental telepathist trong tiếng Việt
Mental telepathist

Mental telepathist (Noun)
A mental telepathist can read people's thoughts during social events.
Một người có khả năng đọc suy nghĩ của người khác trong các sự kiện xã hội.
Not every mental telepathist is accurate in their predictions.
Không phải mọi người có khả năng đọc suy nghĩ đều chính xác trong dự đoán của họ.
Can a mental telepathist truly understand your feelings in a crowd?
Liệu một người có khả năng đọc suy nghĩ có thể hiểu cảm xúc của bạn trong đám đông không?
Thuật ngữ "mental telepathist" chỉ những người được cho là có khả năng giao tiếp phi vật lý, đặc biệt là khả năng truyền tải tư tưởng hoặc cảm xúc từ tâm trí người này sang người khác mà không cần sử dụng các phương tiện vật lý như lời nói hay cử chỉ. Dù không có bằng chứng khoa học ủng hộ, khái niệm này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và các nghiên cứu về siêu linh. Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như "telepath" hay "psychic", nhưng "mental telepathist" thường gợi ý đến phong cách hành xử hoặc sự chuyên môn trong lĩnh vực này.
Từ "mental" xuất phát từ tiếng Latinh "mentalis", có nghĩa là "thuộc về tâm trí", từ "mens", nghĩa là "tâm trí" hoặc "trí tuệ". "Telepathist" được hình thành từ hai từ Hy Lạp: "tele", có nghĩa là "xa", và "patheia", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "trải nghiệm". Từ kết hợp này liên kết với khả năng giao tiếp và cảm nhận ý nghĩ từ xa mà không cần phương tiện vật lý. Ý nghĩa hiện tại của "mental telepathist" phản ánh sự kết hợp của những khái niệm này, thể hiện năng lực kỳ diệu trong giao tiếp không ngôn ngữ.
Thuật ngữ "mental telepathist" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, nó ít xuất hiện do tính chất riêng tư và kỳ lạ của khái niệm này. Trong phần Nói, sinh viên có thể nhắc đến nó trong bối cảnh thảo luận về siêu hình học hoặc tâm lý học. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và các nghiên cứu về khả năng tâm linh, nhưng không thường gặp trong ngữ cảnh học thuật chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp