Bản dịch của từ Menthol trong tiếng Việt
Menthol

Menthol (Noun)
Một loại rượu kết tinh có vị và mùi bạc hà, được tìm thấy trong bạc hà và các loại dầu tự nhiên khác. nó được sử dụng làm hương liệu và làm thuốc thông mũi và thuốc giảm đau.
A crystalline alcohol with a minty taste and odour, found in peppermint and other natural oils. it is used as a flavouring and in decongestants and analgesics.
Menthol is a common ingredient in cough drops and throat lozenges.
Menthol là một thành phần phổ biến trong kẹo ho và viên ngậm họng.
The menthol scent in the room freshener created a refreshing atmosphere.
Hương thơm menthol trong dung dịch làm sạch không khí tạo ra một bầu không khí sảng khoái.
She enjoys the cooling sensation of menthol in her lip balm.
Cô ấy thích cảm giác mát lạnh của menthol trong son dưỡng môi của mình.
Họ từ
Menthol là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ bạc hà, thường được sử dụng trong thực phẩm, thuốc lá, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm do tính chất làm lạnh và cảm giác tươi mát của nó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng menthol trong các sản phẩm có thể khác nhau, như trong thuốc giảm đau hoặc sản phẩm thuốc lá, phản ánh những quy định văn hóa và pháp lý khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "menthol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mentha", có nghĩa là cây bạc hà, và từ tiếng Hy Lạp "minthe". Menthol được phát hiện lần đầu trong tinh dầu bạc hà vào thế kỷ 18. Nguyên liệu này đã trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm như thuốc lá và thực phẩm do tính chất làm mát và hương vị dễ chịu. Ý nghĩa hiện tại của “menthol” phản ánh sự liên kết giữa việc chiết xuất từ tự nhiên và ứng dụng trong công nghiệp chế biến.
Từ "menthol" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thảo luận về sản phẩm tiêu dùng hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "menthol" thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, thuốc lá và lĩnh vực y tế, liên quan đến việc mô tả hương liệu hoặc tác dụng làm mát của nó trong các sản phẩm như kẹo ngậm và thuốc giảm ho.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp