Bản dịch của từ Menthol trong tiếng Việt
Menthol
Menthol (Noun)
Một loại rượu kết tinh có vị và mùi bạc hà, được tìm thấy trong bạc hà và các loại dầu tự nhiên khác. nó được sử dụng làm hương liệu và làm thuốc thông mũi và thuốc giảm đau.
A crystalline alcohol with a minty taste and odour, found in peppermint and other natural oils. it is used as a flavouring and in decongestants and analgesics.
Menthol is a common ingredient in cough drops and throat lozenges.
Menthol là một thành phần phổ biến trong kẹo ho và viên ngậm họng.
The menthol scent in the room freshener created a refreshing atmosphere.
Hương thơm menthol trong dung dịch làm sạch không khí tạo ra một bầu không khí sảng khoái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp