Bản dịch của từ Mentorship trong tiếng Việt

Mentorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mentorship (Noun)

mˈɛntɚʃˌɪp
mˈɛntɚʃˌɪp
01

Vị trí hoặc khoảng thời gian mà người cố vấn đưa ra hướng dẫn cho một người ít kinh nghiệm hơn.

The position or period of time during which a mentor gives guidance to a less experienced person.

Ví dụ

She benefited greatly from his mentorship during the internship program.

Cô ấy hưởng lợi lớn từ sự hướng dẫn của anh ta trong chương trình thực tập.

The mentorship program pairs experienced professionals with young individuals seeking guidance.

Chương trình hướng dẫn ghép các chuyên gia kinh nghiệm với những người trẻ tìm kiếm sự hướng dẫn.

His mentorship helped her navigate the challenges of starting a new career.

Sự hướng dẫn của anh ấy giúp cô ấy vượt qua những thách thức khi bắt đầu sự nghiệp mới.

02

Sự hướng dẫn của người cố vấn, đặc biệt là người có kinh nghiệm trong công ty hoặc cơ sở giáo dục.

The guidance provided by a mentor especially an experienced person in a company or educational institution.

Ví dụ

Mentorship programs help students navigate career choices effectively.

Các chương trình hướng dẫn giúp sinh viên điều hướng lựa chọn nghề nghiệp hiệu quả.

John benefited greatly from the mentorship of his senior colleague.

John hưởng lợi lớn từ sự hướng dẫn của đồng nghiệp cấp trên của mình.

The company's mentorship scheme aims to develop future leaders within.

Kế hoạch hướng dẫn của công ty nhằm phát triển các nhà lãnh đạo tương lai bên trong.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mentorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mentorship

Không có idiom phù hợp