Bản dịch của từ Mentorship trong tiếng Việt
Mentorship

Mentorship (Noun)
She benefited greatly from his mentorship during the internship program.
Cô ấy hưởng lợi lớn từ sự hướng dẫn của anh ta trong chương trình thực tập.
The mentorship program pairs experienced professionals with young individuals seeking guidance.
Chương trình hướng dẫn ghép các chuyên gia kinh nghiệm với những người trẻ tìm kiếm sự hướng dẫn.
His mentorship helped her navigate the challenges of starting a new career.
Sự hướng dẫn của anh ấy giúp cô ấy vượt qua những thách thức khi bắt đầu sự nghiệp mới.
Sự hướng dẫn của người cố vấn, đặc biệt là người có kinh nghiệm trong công ty hoặc cơ sở giáo dục.
The guidance provided by a mentor especially an experienced person in a company or educational institution.
Mentorship programs help students navigate career choices effectively.
Các chương trình hướng dẫn giúp sinh viên điều hướng lựa chọn nghề nghiệp hiệu quả.
John benefited greatly from the mentorship of his senior colleague.
John hưởng lợi lớn từ sự hướng dẫn của đồng nghiệp cấp trên của mình.
The company's mentorship scheme aims to develop future leaders within.
Kế hoạch hướng dẫn của công ty nhằm phát triển các nhà lãnh đạo tương lai bên trong.
Khái niệm "mentorship" chỉ sự hướng dẫn và hỗ trợ mà một cá nhân (mentee) nhận được từ một người có kinh nghiệm hơn (mentor) trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc cá nhân. Mối quan hệ này thường nhằm mục đích phát triển kỹ năng và tăng cường kiến thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "mentorship" được sử dụng tương tự, với cách phát âm gần như như nhau. Tuy nhiên, ở Anh, cách tiếp cận có thể nhấn mạnh vào các mối quan hệ chính thức nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, sự linh hoạt và không chính thức trong mối quan hệ này có thể được ưa chuộng hơn.
Từ "mentorship" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "Mentor", một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người đã hướng dẫn Odysseus. Thuật ngữ này được phát triển qua thời gian, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và phát triển cá nhân, để chỉ mối quan hệ giữa người có kinh nghiệm và người mới. Ngày nay, "mentorship" thể hiện rõ ràng vai trò của sự hướng dẫn, hỗ trợ và phát triển kỹ năng trong nghề nghiệp và cuộc sống.
Từ "mentorship" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề giáo dục và phát triển cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thể hiện mối quan hệ giữa người hướng dẫn và người được hướng dẫn. Ngoài ra, "mentorship" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh và nghề nghiệp, nơi mà sự chỉ dẫn từ những người có kinh nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp