Bản dịch của từ Merchant bank trong tiếng Việt
Merchant bank
Noun [U/C]

Merchant bank (Noun)
mˈɝɹtʃnt bæŋk
mˈɝɹtʃnt bæŋk
01
Một tổ chức tài chính chủ yếu làm việc với khách hàng doanh nghiệp và cung cấp các dịch vụ như bảo lãnh phát hành, đồng phát loan và hướng dẫn trong việc sáp nhập và mua lại.
A financial institution that deals primarily with corporate clients and provides services like underwriting, loan syndication, and guidance in mergers and acquisitions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tổ chức cung cấp vốn cho các công ty dưới dạng khoản vay hoặc vốn cổ phần.
An institution that provides capital to companies in the form of loans or equity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Merchant bank
Không có idiom phù hợp