Bản dịch của từ Merchant bank trong tiếng Việt
Merchant bank

Merchant bank (Noun)
Một tổ chức tài chính chủ yếu làm việc với khách hàng doanh nghiệp và cung cấp các dịch vụ như bảo lãnh phát hành, đồng phát loan và hướng dẫn trong việc sáp nhập và mua lại.
A financial institution that deals primarily with corporate clients and provides services like underwriting, loan syndication, and guidance in mergers and acquisitions.
The merchant bank advised ABC Corp on their merger with XYZ Ltd.
Ngân hàng thương mại đã tư vấn cho ABC Corp về việc sáp nhập với XYZ Ltd.
The merchant bank did not provide loans to individual clients this year.
Ngân hàng thương mại đã không cung cấp khoản vay cho khách hàng cá nhân năm nay.
Did the merchant bank help with the acquisition of Tech Innovations?
Ngân hàng thương mại có giúp trong việc mua lại Tech Innovations không?
Một tổ chức cung cấp vốn cho các công ty dưới dạng khoản vay hoặc vốn cổ phần.
An institution that provides capital to companies in the form of loans or equity.
The merchant bank funded a local startup with a $500,000 loan.
Ngân hàng thương mại đã tài trợ cho một công ty khởi nghiệp địa phương với khoản vay 500.000 đô la.
The merchant bank does not support businesses without a solid plan.
Ngân hàng thương mại không hỗ trợ các doanh nghiệp không có kế hoạch rõ ràng.
Does the merchant bank offer loans to small businesses in our area?
Ngân hàng thương mại có cung cấp khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực của chúng ta không?
The merchant bank advised ABC Corp on their recent merger with XYZ Ltd.
Ngân hàng thương mại đã tư vấn cho ABC Corp về việc sáp nhập gần đây với XYZ Ltd.
Many people do not understand how a merchant bank operates in society.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của ngân hàng thương mại trong xã hội.
Does the merchant bank provide loans to small businesses in our community?
Ngân hàng thương mại có cung cấp khoản vay cho các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp