Bản dịch của từ Merchant category code trong tiếng Việt

Merchant category code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merchant category code (Noun)

mɝˈtʃənt kˈætəɡˌɔɹi kˈoʊd
mɝˈtʃənt kˈætəɡˌɔɹi kˈoʊd
01

Hệ thống phân loại được sử dụng để phân loại người bán dựa trên loại hàng hóa hoặc dịch vụ họ cung cấp.

A classification system used to categorize merchants based on the type of goods or services they offer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một số bốn chữ số xác định một loại doanh nghiệp cụ thể trong các giao dịch thẻ tín dụng.

A four-digit number that identifies a specific type of business in credit card transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng bởi các mạng thẻ tín dụng để xử lý giao dịch và xác định phí trao đổi.

Used by credit card networks to process transactions and determine interchange fees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merchant category code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merchant category code

Không có idiom phù hợp