Bản dịch của từ Merchant category code trong tiếng Việt
Merchant category code
Noun [U/C]

Merchant category code(Noun)
mɝˈtʃənt kˈætəɡˌɔɹi kˈoʊd
mɝˈtʃənt kˈætəɡˌɔɹi kˈoʊd
01
Được sử dụng bởi các mạng thẻ tín dụng để xử lý giao dịch và xác định phí trao đổi.
Used by credit card networks to process transactions and determine interchange fees.
Ví dụ
02
Hệ thống phân loại được sử dụng để phân loại người bán dựa trên loại hàng hóa hoặc dịch vụ họ cung cấp.
A classification system used to categorize merchants based on the type of goods or services they offer.
Ví dụ
