Bản dịch của từ Merchant processing trong tiếng Việt

Merchant processing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merchant processing(Noun)

mɝˈtʃənt pɹˈɑsɛsɨŋ
mɝˈtʃənt pɹˈɑsɛsɨŋ
01

Quản lý và tạo điều kiện cho các giao dịch thanh toán điện tử cho doanh nghiệp.

The management and facilitation of electronic payment transactions for businesses.

Ví dụ
02

Các quy trình và hệ thống được thiết kế để xử lý các phương thức thanh toán của khách hàng một cách an toàn và hiệu quả.

The procedures and systems designed to handle customer payment methods securely and efficiently.

Ví dụ
03

Một dịch vụ cho phép các thương nhân xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.

A service that enables merchants to process credit and debit card payments.

Ví dụ