Bản dịch của từ Merchant processing trong tiếng Việt

Merchant processing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merchant processing (Noun)

mɝˈtʃənt pɹˈɑsɛsɨŋ
mɝˈtʃənt pɹˈɑsɛsɨŋ
01

Quản lý và tạo điều kiện cho các giao dịch thanh toán điện tử cho doanh nghiệp.

The management and facilitation of electronic payment transactions for businesses.

Ví dụ

The merchant processing system helped local businesses thrive during the pandemic.

Hệ thống xử lý giao dịch điện tử đã giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển trong đại dịch.

Many merchants do not understand merchant processing fees and their implications.

Nhiều thương nhân không hiểu về phí xử lý giao dịch và tác động của nó.

How does merchant processing improve payment security for small businesses?

Làm thế nào xử lý giao dịch điện tử cải thiện an ninh thanh toán cho doanh nghiệp nhỏ?

02

Một dịch vụ cho phép các thương nhân xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.

A service that enables merchants to process credit and debit card payments.

Ví dụ

Merchant processing helps small businesses like Jane's Bakery accept card payments.

Dịch vụ merchant processing giúp các doanh nghiệp nhỏ như Tiệm Bánh Jane chấp nhận thanh toán thẻ.

Many merchants do not understand how merchant processing works for online sales.

Nhiều thương nhân không hiểu cách hoạt động của dịch vụ merchant processing cho bán hàng trực tuyến.

Does merchant processing include support for mobile payment systems like Apple Pay?

Dịch vụ merchant processing có bao gồm hỗ trợ cho các hệ thống thanh toán di động như Apple Pay không?

03

Các quy trình và hệ thống được thiết kế để xử lý các phương thức thanh toán của khách hàng một cách an toàn và hiệu quả.

The procedures and systems designed to handle customer payment methods securely and efficiently.

Ví dụ

Merchant processing ensures secure payment methods for social service providers.

Xử lý giao dịch đảm bảo phương thức thanh toán an toàn cho nhà cung cấp dịch vụ xã hội.

Many organizations do not use merchant processing effectively for donations.

Nhiều tổ chức không sử dụng xử lý giao dịch hiệu quả cho quyên góp.

Does merchant processing improve payment security for community events?

Liệu xử lý giao dịch có cải thiện tính bảo mật thanh toán cho sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merchant processing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merchant processing

Không có idiom phù hợp