Bản dịch của từ Merchant processing trong tiếng Việt
Merchant processing
Noun [U/C]

Merchant processing (Noun)
mɝˈtʃənt pɹˈɑsɛsɨŋ
mɝˈtʃənt pɹˈɑsɛsɨŋ
01
Quản lý và tạo điều kiện cho các giao dịch thanh toán điện tử cho doanh nghiệp.
The management and facilitation of electronic payment transactions for businesses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các quy trình và hệ thống được thiết kế để xử lý các phương thức thanh toán của khách hàng một cách an toàn và hiệu quả.
The procedures and systems designed to handle customer payment methods securely and efficiently.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Merchant processing
Không có idiom phù hợp