Bản dịch của từ Meridional trong tiếng Việt

Meridional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meridional (Adjective)

məɹˈɪdiənl
məɹˈɪdiənl
01

Của hoặc ở phía nam; miền nam.

Of or in the south southern.

Ví dụ

The meridional regions have warmer climates than northern areas.

Các vùng phía nam có khí hậu ấm hơn các khu vực phía bắc.

The meridional influence on culture is often overlooked in studies.

Ảnh hưởng phía nam đến văn hóa thường bị bỏ qua trong các nghiên cứu.

Are meridional communities more affected by climate change than others?

Các cộng đồng phía nam có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi biến đổi khí hậu không?

02

Liên quan đến một kinh tuyến.

Relating to a meridian.

Ví dụ

The meridional region has diverse cultures and traditions in society.

Khu vực miền nam có nhiều nền văn hóa và truyền thống trong xã hội.

The meridional influence on social behavior is often overlooked in studies.

Ảnh hưởng của miền nam đến hành vi xã hội thường bị bỏ qua trong nghiên cứu.

Is the meridional perspective important for understanding social dynamics?

Liệu quan điểm miền nam có quan trọng để hiểu động lực xã hội không?

Meridional (Noun)

məɹˈɪdiənl
məɹˈɪdiənl
01

Là người bản địa hoặc cư dân ở miền nam châu âu, đặc biệt là miền nam nước pháp.

A native or inhabitant of southern europe especially the south of france.

Ví dụ

Meridionals often celebrate their rich culture through festivals and traditions.

Người miền nam thường tổ chức lễ hội và truyền thống phong phú của họ.

Meridionals do not usually prefer cold weather and snow.

Người miền nam thường không thích thời tiết lạnh và tuyết.

Are meridionals more inclined to enjoy outdoor activities during summer?

Người miền nam có thích tham gia các hoạt động ngoài trời vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meridional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meridional

Không có idiom phù hợp