Bản dịch của từ Meridional trong tiếng Việt
Meridional

Meridional (Adjective)
The meridional regions have warmer climates than northern areas.
Các vùng phía nam có khí hậu ấm hơn các khu vực phía bắc.
The meridional influence on culture is often overlooked in studies.
Ảnh hưởng phía nam đến văn hóa thường bị bỏ qua trong các nghiên cứu.
Are meridional communities more affected by climate change than others?
Các cộng đồng phía nam có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi biến đổi khí hậu không?
The meridional region has diverse cultures and traditions in society.
Khu vực miền nam có nhiều nền văn hóa và truyền thống trong xã hội.
The meridional influence on social behavior is often overlooked in studies.
Ảnh hưởng của miền nam đến hành vi xã hội thường bị bỏ qua trong nghiên cứu.
Is the meridional perspective important for understanding social dynamics?
Liệu quan điểm miền nam có quan trọng để hiểu động lực xã hội không?
Meridional (Noun)
Là người bản địa hoặc cư dân ở miền nam châu âu, đặc biệt là miền nam nước pháp.
A native or inhabitant of southern europe especially the south of france.
Meridionals often celebrate their rich culture through festivals and traditions.
Người miền nam thường tổ chức lễ hội và truyền thống phong phú của họ.
Meridionals do not usually prefer cold weather and snow.
Người miền nam thường không thích thời tiết lạnh và tuyết.
Are meridionals more inclined to enjoy outdoor activities during summer?
Người miền nam có thích tham gia các hoạt động ngoài trời vào mùa hè không?
Họ từ
Từ "meridional" xuất phát từ tiếng Latin "meridies", có nghĩa là "buổi trưa" hoặc "phương Nam". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và khí hậu để chỉ những gì liên quan đến chiều dọc từ Bắc đến Nam, hoặc cụ thể hơn là các đặc điểm diễn ra trên các vĩ tuyến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác nhau trong các lĩnh vực như khoa học địa lý hoặc khí tượng.
Từ "meridional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meridionalis", từ "meridies", có nghĩa là "giữa trưa" hoặc "phía nam". Root này liên quan đến việc đánh dấu đường chân trời mà mặt trời đạt tới điểm cao nhất. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các khu vực địa lý ở phía nam hoặc thuộc về miền nam. Hiện nay, "meridional" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và địa lý để mô tả các đặc điểm hoặc hiện tượng liên quan đến vị trí địa lý phía nam.
Từ "meridional" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc khí hậu. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi mô tả đặc điểm địa lý hoặc khí hậu vùng miền. Ngoài ra, trong các bài nghiên cứu khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến vĩ độ hoặc phương Bắc-Nam. Trong đời sống hàng ngày, từ này ít được sử dụng, trừ khi trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp