Bản dịch của từ Meringued trong tiếng Việt

Meringued

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meringued (Verb)

mɚˈɪŋd
mɚˈɪŋd
01

Đã được phủ meringue.

Having been covered with meringue.

Ví dụ

The dessert was meringued beautifully at Sarah's wedding last month.

Món tráng miệng được phủ meringue đẹp mắt tại đám cưới của Sarah tháng trước.

They did not serve meringued cakes at the birthday party.

Họ không phục vụ bánh phủ meringue tại bữa tiệc sinh nhật.

Did the chef meringue the pie for the social event?

Đầu bếp đã phủ meringue lên chiếc bánh cho sự kiện xã hội chưa?

Meringued (Noun)

mɚˈɪŋd
mɚˈɪŋd
01

Một món tráng miệng được làm bằng hỗn hợp lòng trắng trứng và đường, đánh cho đến khi cứng và nướng cho đến khi hơi nâu.

A dessert made with a mixture of egg whites and sugar beaten until stiff and baked until slightly brown.

Ví dụ

The meringued dessert at the festival was delicious and very popular.

Món tráng miệng meringued tại lễ hội rất ngon và rất phổ biến.

Many people did not enjoy the meringued dessert at the party.

Nhiều người không thích món tráng miệng meringued tại bữa tiệc.

Did you try the meringued dessert at the social event last week?

Bạn đã thử món tráng miệng meringued tại sự kiện xã hội tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meringued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meringued

Không có idiom phù hợp