Bản dịch của từ Merry chase trong tiếng Việt
Merry chase
Merry chase (Idiom)
She felt like she was on a merry chase trying to find happiness.
Cô ấy cảm thấy như mình đang tham gia vào một cuộc truy đuổi vô nghĩa để tìm hạnh phúc.
He realized his efforts were a merry chase with no real results.
Anh ấy nhận ra rằng những nỗ lực của mình chỉ là một cuộc truy đuổi vô nghĩa không có kết quả thực sự.
Was she on a merry chase trying to impress others with her success?
Liệu cô ấy có đang tham gia vào một cuộc truy đuổi vô nghĩa để gây ấn tượng với người khác về thành công của mình không?
She found herself in a merry chase to impress the IELTS examiner.
Cô ấy thấy mình đang tham gia vào một cuộc rượt đuổi vô nghĩa để gây ấn tượng với người chấm thi IELTS.
He realized the merry chase for a perfect score was counterproductive.
Anh ấy nhận ra rằng cuộc rượt đuổi vui vẻ để đạt điểm tối đa là không hiệu quả.
Their argument was just a merry chase with no resolution.
Cuộc tranh luận của họ chỉ là một cuộc truy đuổi vui vẻ không có giải quyết.
Don't waste time on a merry chase, focus on productive discussions.
Đừng lãng phí thời gian vào cuộc truy đuổi vui vẻ, tập trung vào các cuộc thảo luận sản xuất.
Was their conversation a merry chase or did they reach an agreement?
Cuộc trò chuyện của họ có phải là một cuộc truy đuổi vui vẻ hay họ đã đạt được một thỏa thuận?
Their discussion turned into a merry chase with no clear conclusion.
Cuộc thảo luận của họ biến thành một cuộc truy đuổi vui vẻ mà không có kết luận rõ ràng.
Avoid getting caught in a merry chase of irrelevant details in your essay.
Tránh bị mắc kẹt trong một cuộc truy đuổi vui vẻ của các chi tiết không liên quan trong bài luận của bạn.
Hành động theo đuổi một cái gì đó không thể đạt được.
The act of chasing after something unattainable.
She was on a merry chase to find the perfect gift.
Cô ấy đã đi theo một cuộc truy đuổi vui vẻ để tìm món quà hoàn hảo.
He realized it was a merry chase and gave up.
Anh nhận ra rằng đó là một cuộc truy đuổi vui vẻ và từ bỏ.
Was the journey a merry chase or a frustrating one?
Hành trình đó có phải là một cuộc truy đuổi vui vẻ hay là một hành trình khó chịu không?
She was always on a merry chase for the perfect job.
Cô ấy luôn trong cuộc săn lùng vui vẻ cho công việc hoàn hảo.
He never gives up on a merry chase for true love.
Anh ấy không bao giờ từ bỏ cuộc săn lùng vui vẻ cho tình yêu đích thực.
"Merry chase" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường chỉ một trò chơi hoặc hoạt động vui vẻ, mà trong đó người tham gia đuổi bắt nhau một cách hào hứng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Ở Anh, nó thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời trong khi ở Mỹ, cụm từ này đôi khi mang sắc thái vui nhộn hơn, thường liên quan đến các hoạt động trẻ em.
Cụm từ "merry chase" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "merry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "myrige", có nghĩa là vui tươi, và "chase" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chacier", mang nghĩa săn bắt hoặc theo đuổi. Nguyên thủy, "merry chase" chỉ hành vi săn thú trong không khí vui vẻ, hiện tại chỉ một tình huống hoặc hoạt động đầy thú vị, có tính chất như một cuộc đuổi bắt nhưng mang lại sự hào hứng, phấn khởi cho những người tham gia.
"Cụm từ 'merry chase' ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong văn bản văn học và giao tiếp không chính thức, cho thấy một sự theo đuổi vui vẻ hoặc đầy hào hứng. Trong các ngữ cảnh khác, 'merry chase' thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và truyện tranh, diễn tả những cuộc phiêu lưu thú vị của các nhân vật".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp