Bản dịch của từ Mesenchyme trong tiếng Việt
Mesenchyme

Mesenchyme (Noun)
Mesenchyme is essential for forming blood vessels in social development projects.
Mô liên kết rất quan trọng để hình thành mạch máu trong các dự án xã hội.
Social programs do not always consider the role of mesenchyme in health.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng xem xét vai trò của mô liên kết trong sức khỏe.
How does mesenchyme influence social health initiatives in urban areas?
Mô liên kết ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến sức khỏe xã hội ở đô thị?
Mô trung mô (mesenchyme) là một loại mô liên kết chưa trưởng thành có nguồn gốc từ trung bì trong giai đoạn phát triển phôi. Mô này có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhiều loại mô và cơ quan, bao gồm xương, sụn và mô mềm. Mô trung mô có đặc điểm là chứa các tế bào rời rạc và chất nền extracellulaire phong phú, cho phép khả năng di động và phát triển. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "mesenchyme" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mesenchymatos", có nghĩa là "mô liên kết trung gian". Gốc từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mesos" (ở giữa) và "chymos" (tinh chất). Mesenchyme đề cập đến một loại mô được tìm thấy chủ yếu trong phôi thai, có chức năng hỗ trợ và phát triển các mô khác. Ngày nay, từ này được sử dụng trong sinh học phát triển và y học để mô tả mô liên kết có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
Từ “mesenchyme” xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và viết chuyên ngành y sinh hoặc sinh học, nơi mà các khái niệm về mô học được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "mesenchyme" thường được sử dụng trong sinh học phát triển và khoa học y tế để chỉ mô liên kết chưa được phân hóa, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành các mô và cơ quan. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học cũng như các chương trình học về sinh học và y tế.