Bản dịch của từ Mesentery trong tiếng Việt
Mesentery

Mesentery (Noun)
The mesentery supports the organs in the abdominal cavity during digestion.
Mesentery hỗ trợ các cơ quan trong khoang bụng trong quá trình tiêu hóa.
The mesentery is not often discussed in social health conversations.
Mesentery không thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe xã hội.
Does the mesentery play a role in social health awareness campaigns?
Mesentery có đóng vai trò trong các chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe xã hội không?
Họ từ
Mesentery (tiếng Việt: mạc treo) là một cấu trúc mô liên kết trong cơ thể động vật, có chức năng kết nối và hỗ trợ các cơ quan tiêu hóa, đặc biệt là ruột non, với thành bụng. Cấu trúc này có vai trò quan trọng trong việc cung cấp mạch máu, bạch huyết và dây thần kinh cho ruột. Trong tiếng Anh, từ "mesentery" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác nhau trong cách viết hoặc sử dụng cụm từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "mesentery" xuất phát từ tiếng La tinh "mesenterium", trong đó "meso-" có nghĩa là "ở giữa" và "enteron" có nghĩa là "ruột". Thời cổ đại, thuật ngữ này dùng để chỉ lớp mô bao quanh và nâng đỡ các cơ quan trong ổ bụng. Ngày nay, "mesentery" được sử dụng để chỉ cấu trúc giải phẫu kết nối ruột non với thành bụng, mang tính chất bền vững và hỗ trợ cung cấp máu, thể hiện rõ mối liên hệ giữa ngữ nghĩa cổ xưa và ý nghĩa hiện tại.
Từ "mesentery" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết do tính chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và sinh học, cụ thể là trong giải phẫu về cấu trúc mô liên kết giữ cho các cơ quan nội tạng như ruột non cố định. Do đó, nó thường xuất hiện trong các khóa học liên quan đến y tế, sinh học hoặc giải phẫu.