Bản dịch của từ Mesmer trong tiếng Việt
Mesmer

Mesmer (Noun)
Một người hoặc vật hấp dẫn.
A person or thing that is fascinating.
Her eloquent speech was a mesmer to the audience.
Bài phát biểu lôi cuốn của cô ấy với khán giả.
The boring lecture was not a mesmer to the students.
Bài giảng nhạt nhẽo không làm cho học sinh say mê.
Was the documentary about climate change a mesmer to you?
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã làm bạn say mê chưa?
Mesmer (Verb)
Her speech mesmerized the audience during the IELTS speaking test.
Bài phát biểu của cô ấy đã mê hoặc khán giả trong bài thi nói IELTS.
Don't let distractions mesmer you while writing your IELTS essay.
Đừng để sự xao lạc mê hoặc bạn khi viết bài luận IELTS của bạn.
Did the topic of the IELTS writing task mesmer you yesterday?
Liệu chủ đề của bài viết IELTS đã mê hoặc bạn ngày hôm qua chưa?
Mesmer (Adjective)
Thôi miên.
Her mesmer presentation captivated the audience during the IELTS seminar.
Bài thuyết trình lôi cuốn của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi hội thảo IELTS.
The speaker's voice was not mesmer, so some attendees lost interest.
Giọng của diễn giả không gây mê mải, nên một số người tham dự đã mất hứng thú.
Was the writing task mesmer enough to make a lasting impression?
Việc viết có đủ mê mải để tạo ấn tượng lâu dài không?
Từ "mesmer" có nguồn gốc từ tên của nhà tâm lý học người Đức Franz Anton Mesmer, người đã phát triển khái niệm "thôi miên". Trong tiếng Anh, "mesmer" thường chỉ một người có khả năng quyến rũ hoặc thu hút mạnh mẽ sự chú ý của người khác, thường thông qua sự lôi cuốn hoặc đặc điểm cá nhân nổi bật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong văn viết, từ này có thể mang một sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, hàm ý sự tương tác thần kỳ hoặc kỳ ảo.
Từ "mesmer" có nguồn gốc từ tên của nhà thần kinh học người Đức Franz Anton Mesmer, người đã phát triển lý thuyết "mesmerism" vào thế kỷ 18, có liên quan đến sức mạnh tâm linh và khả năng chữa bệnh thông qua từ trường. Người ta cho rằng ông đã sử dụng các kỹ thuật thôi miên để khai thác tiềm năng của tâm trí con người. Ngày nay, “mesmer” được dùng để chỉ việc thu hút hoặc quyến rũ một cách mạnh mẽ, phản ánh sự ảnh hưởng sâu sắc của Mesmer đối với tâm lý học và văn hóa đương đại.
Từ "mesmer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến việc mô tả trạng thái bị cuốn hút hoặc bị mê hoặc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và các lĩnh vực nghệ thuật để chỉ sự quyến rũ hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhân thức. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm diễn đạt cảm xúc, sự say mê trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc sự hấp dẫn của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


