Bản dịch của từ Mesorrhine trong tiếng Việt
Mesorrhine

Mesorrhine (Adjective)
Chỉ định hoặc có mũi có chiều rộng vừa phải (trung gian giữa leptorrhine và playrrhine).
Designating or having a nose of moderate breadth intermediate between leptorrhine and platyrrhine.
Many people consider mesorrhine noses to be quite attractive in society.
Nhiều người cho rằng mũi mesorrhine rất hấp dẫn trong xã hội.
Not everyone appreciates the mesorrhine nose as a beauty standard.
Không phải ai cũng đánh giá cao mũi mesorrhine như một tiêu chuẩn sắc đẹp.
Is the mesorrhine nose becoming more popular in social trends today?
Mũi mesorrhine có trở nên phổ biến hơn trong các xu hướng xã hội hôm nay không?
Mesorrhine (Noun)
John has a mesorrhine skull that fits his facial features well.
John có một hộp sọ mesorrhine phù hợp với các đặc điểm khuôn mặt của anh ấy.
Sarah does not have a mesorrhine face; her features are different.
Sarah không có khuôn mặt mesorrhine; các đặc điểm của cô ấy khác biệt.
Is a mesorrhine skull common among people in urban areas?
Hộp sọ mesorrhine có phổ biến trong số người ở khu vực đô thị không?
Từ "mesorrhine" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "mũi trung bình". Thuật ngữ này được sử dụng trong nhân chủng học để chỉ những người có hình dáng mũi nằm giữa hai loại mũi lớn hơn (platyrrhine) và nhỏ hơn (dollyrhine). Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng nó thường thấy ở các tài liệu khoa học và nhân chủng. Tóm lại, "mesorrhine" đặc trưng cho một loại hình dạng mũi trong nghiên cứu về sự đa dạng hình thái học của con người.
Từ "mesorrhine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "meso-" có nghĩa là "giữa" và từ "rhine", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rhī́s", có nghĩa là "mũi". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học để mô tả hình dạng mũi của các cá nhân có chiều rộng mũi trung bình. Lịch sử từ ngữ này gắn liền với các nghiên cứu về sự đa dạng hình thái của con người, đồng thời phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ khoa học trong việc phân loại các đặc điểm sinh học.
Từ "mesorrhine" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do tính chất chuyên ngành mà nó đại diện, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nhân chủng học và giải phẫu. Cụ thể, "mesorrhine" được sử dụng để chỉ một loại mũi có chiều rộng và chiều dài trung bình. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu về đặc điểm di truyền hoặc khảo cứu về sự phát triển của con người. Việc sử dụng từ này nằm trong những tình huống đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về nhân học hoặc sinh học.