Bản dịch của từ Platyrrhine trong tiếng Việt
Platyrrhine

Platyrrhine (Adjective)
Liên quan đến các loài linh trưởng của một nhóm bao gồm khỉ, khỉ đuôi sóc và khỉ tân thế giới. chúng được phân biệt bằng cách có lỗ mũi cách xa nhau và hướng về phía trước hoặc sang một bên và thường có đuôi có thể cầm nắm được.
Relating to primates of a group that comprises the new world monkeys marmosets and tamarins they are distinguished by having nostrils that are far apart and directed forwards or sideways and typically have a prehensile tail.
Platyrrhine monkeys are often found in the Amazon rainforest ecosystem.
Khỉ platyrrhine thường được tìm thấy trong hệ sinh thái rừng mưa Amazon.
Platyrrhine species do not live in the Asian tropical forests.
Các loài platyrrhine không sống ở các khu rừng nhiệt đới châu Á.
Are platyrrhine monkeys social animals in their natural habitats?
Khỉ platyrrhine có phải là động vật xã hội trong môi trường sống tự nhiên không?
Platyrrhine (Noun)
Một loài linh trưởng thú mỏ vịt.
A platyrrhine primate.
The platyrrhine monkeys live in social groups in the Amazon rainforest.
Khỉ platyrrhine sống trong các nhóm xã hội ở rừng mưa Amazon.
Platyrrhine species do not typically form solitary lifestyles in their habitats.
Các loài platyrrhine thường không sống đơn độc trong môi trường của chúng.
Are platyrrhine primates more social than other types of monkeys?
Khỉ platyrrhine có xã hội hơn các loại khỉ khác không?
Họ từ
Từ "platyrrhine" chỉ đến một nhóm động vật có xương sống thuộc bộ động vật có vú, đặc biệt là các loài khỉ Nam Mỹ, có đặc điểm cấu trúc mũi phẳng và rộng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. "Platyrrhine" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và khoa học phân loại để phân dạng các loài dựa trên hình thái và đặc điểm sinh học của chúng.
Từ "platyrrhine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "platy-" nghĩa là "bằng phẳng" và "rhin" nghĩa là "mũi". Thuật ngữ này được dùng để chỉ một nhóm linh trưởng, bao gồm khỉ New World, có đặc điểm mũi rộng và phẳng. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học phân loại động vật dựa trên cấu trúc giải phẫu. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì được mối quan hệ chặt chẽ với đặc điểm hình thái học được mô tả.
Từ “platyrrhine” xuất hiện hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và nói, nơi tập trung vào ngữ cảnh hằng ngày hơn là thuật ngữ khoa học. Trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu sinh học và nhân học, liên quan đến các loài khỉ có mũi phẳng như khỉ New World. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu bao gồm nghiên cứu khoa học về động vật và phân loại sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp