Bản dịch của từ Platyrrhine trong tiếng Việt

Platyrrhine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platyrrhine (Adjective)

plˈætɪɹaɪn
plˈætɪɹaɪn
01

Liên quan đến các loài linh trưởng của một nhóm bao gồm khỉ, khỉ đuôi sóc và khỉ tân thế giới. chúng được phân biệt bằng cách có lỗ mũi cách xa nhau và hướng về phía trước hoặc sang một bên và thường có đuôi có thể cầm nắm được.

Relating to primates of a group that comprises the new world monkeys marmosets and tamarins they are distinguished by having nostrils that are far apart and directed forwards or sideways and typically have a prehensile tail.

Ví dụ

Platyrrhine monkeys are often found in the Amazon rainforest ecosystem.

Khỉ platyrrhine thường được tìm thấy trong hệ sinh thái rừng mưa Amazon.

Platyrrhine species do not live in the Asian tropical forests.

Các loài platyrrhine không sống ở các khu rừng nhiệt đới châu Á.

Are platyrrhine monkeys social animals in their natural habitats?

Khỉ platyrrhine có phải là động vật xã hội trong môi trường sống tự nhiên không?

Platyrrhine (Noun)

plˈætɪɹaɪn
plˈætɪɹaɪn
01

Một loài linh trưởng thú mỏ vịt.

A platyrrhine primate.

Ví dụ

The platyrrhine monkeys live in social groups in the Amazon rainforest.

Khỉ platyrrhine sống trong các nhóm xã hội ở rừng mưa Amazon.

Platyrrhine species do not typically form solitary lifestyles in their habitats.

Các loài platyrrhine thường không sống đơn độc trong môi trường của chúng.

Are platyrrhine primates more social than other types of monkeys?

Khỉ platyrrhine có xã hội hơn các loại khỉ khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platyrrhine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platyrrhine

Không có idiom phù hợp