Bản dịch của từ Metamorphosize trong tiếng Việt
Metamorphosize

Metamorphosize (Verb)
The new policies will metamorphosize the company's culture.
Các chính sách mới sẽ thay đổi văn hóa của công ty.
Education can metamorphosize a person's perspective on societal issues.
Giáo dục có thể thay đổi quan điểm của một người về các vấn đề xã hội.
Technology has metamorphosized the way we communicate in social settings.
Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp trong môi trường xã hội.
As she grew older, her views on politics began to metamorphosize.
Khi cô lớn lên, quan điểm của cô về chính trị bắt đầu thay đổi.
The company's image metamorphosized after the scandal.
Hình ảnh của công ty bị biến chất sau vụ bê bối.
His experiences abroad caused him to metamorphosize into a more open-minded person.
Kinh nghiệm ở nước ngoài khiến anh biến thái thành một người cởi mở hơn.
Dạng động từ của Metamorphosize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Metamorphosize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Metamorphosized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Metamorphosized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Metamorphosizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Metamorphosizing |
"Metamorphosize" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ quá trình biến đổi hoặc chuyển hình từ một trạng thái này sang trạng thái khác, thường liên quan đến sự phát triển sinh học hay tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Thiên về văn phong khoa học, từ này thường được dùng trong bối cảnh sinh học, động vật học để mô tả sự biến hình của các loài như côn trùng hay lưỡng cư.
Từ "metamorphosize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với động từ "metamorphoun", có nghĩa là "thay đổi hình dạng" (meta: thay đổi, morphe: hình dạng). Thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Latin như "metamorphosis" và sau đó được chuyển sang tiếng Anh. Sự biến hóa, từ nghĩa tường minh về hình dạng vật lý sang mọi hình thức thay đổi và phát triển, đã định hình cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện tại, thể hiện sự chuyển mình từ một trạng thái sang trạng thái khác một cách sâu sắc.
Từ "metamorphosize" thường không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi, như trong sinh học hoặc triết học. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của sinh vật hay trong nghiên cứu về sự thay đổi trong cuộc sống con người, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.