Bản dịch của từ Metamorphosize trong tiếng Việt

Metamorphosize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metamorphosize (Verb)

mˌɛtəmˈɔɹfəswˌɑmz
mˌɛtəmˈɔɹfəswˌɑmz
01

Gây ra sự thay đổi về hình thức, tính chất hoặc tính chất; biến hình (người, vật).

To cause to undergo a change of form, nature, or character; to metamorphose (a person or thing).

Ví dụ

The new policies will metamorphosize the company's culture.

Các chính sách mới sẽ thay đổi văn hóa của công ty.

Education can metamorphosize a person's perspective on societal issues.

Giáo dục có thể thay đổi quan điểm của một người về các vấn đề xã hội.

Technology has metamorphosized the way we communicate in social settings.

Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp trong môi trường xã hội.

02

Trải qua một sự thay đổi về hình thức, tính chất hoặc tính chất; để biến thái.

To undergo a change of form, nature, or character; to metamorphose.

Ví dụ

As she grew older, her views on politics began to metamorphosize.

Khi cô lớn lên, quan điểm của cô về chính trị bắt đầu thay đổi.

The company's image metamorphosized after the scandal.

Hình ảnh của công ty bị biến chất sau vụ bê bối.

His experiences abroad caused him to metamorphosize into a more open-minded person.

Kinh nghiệm ở nước ngoài khiến anh biến thái thành một người cởi mở hơn.

Dạng động từ của Metamorphosize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Metamorphosize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Metamorphosized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Metamorphosized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Metamorphosizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Metamorphosizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metamorphosize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metamorphosize

Không có idiom phù hợp