Bản dịch của từ Metaphysics trong tiếng Việt
Metaphysics

Metaphysics (Noun)
Metaphysics is a challenging subject to study for the IELTS exam.
Tư tưởng học là một chủ đề khó khăn để học cho kỳ thi IELTS.
Some students find metaphysics confusing and prefer more concrete topics.
Một số sinh viên thấy tư tưởng học rối và thích các chủ đề cụ thể hơn.
Is metaphysics a common theme in IELTS writing tasks?
Liệu tư tưởng học có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS không?
Metaphysics is a complex topic in philosophy.
Học thuyết là một chủ đề phức tạp trong triết học.
Some students find metaphysics difficult to understand.
Một số sinh viên thấy học thuyết khó hiểu.
Họ từ
Siêu hình học (metaphysics) là một nhánh của triết học, nghiên cứu về những khía cạnh cơ bản nhất của thực tại, bao gồm bản chất của tồn tại, thời gian, và không gian. Từ "metaphysics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được sử dụng để chỉ các nghiên cứu vượt ra ngoài vật lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "metaphysics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "meta" có nghĩa là "sau" và "physika" nghĩa là "vật lý". Thuật ngữ này được giới thiệu bởi nhà triết học Aristotle trong tác phẩm của ông, đề cập đến những vấn đề nằm ngoài giới hạn của khoa học vật lý. Theo thời gian, "metaphysics" đã trở thành một nhánh triết học nghiên cứu về bản chất của thực tại, sự tồn tại, và mối quan hệ giữa tư duy và thế giới, gắn liền với các khái niệm siêu hình học.
Từ "metaphysics" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi mà chủ đề thường thiên về thực tiễn và cụ thể hơn. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết bàn luận về triết học, khoa học và các chủ đề trừu tượng. Ngoài ra, "metaphysics" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, nghiên cứu học thuật và văn học liên quan đến bản chất của thực tại và sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp