Bản dịch của từ Metaphysics trong tiếng Việt

Metaphysics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metaphysics (Noun)

mɛtəfˈɪzɪks
mɛtəfˈɪzɪks
01

Nhánh triết học đề cập đến các nguyên tắc đầu tiên của sự vật, bao gồm các khái niệm trừu tượng như tồn tại, hiểu biết, bản sắc, thời gian và không gian.

The branch of philosophy that deals with the first principles of things including abstract concepts such as being knowing identity time and space.

Ví dụ

Metaphysics is a challenging subject to study for the IELTS exam.

Tư tưởng học là một chủ đề khó khăn để học cho kỳ thi IELTS.

Some students find metaphysics confusing and prefer more concrete topics.

Một số sinh viên thấy tư tưởng học rối và thích các chủ đề cụ thể hơn.

Is metaphysics a common theme in IELTS writing tasks?

Liệu tư tưởng học có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS không?

Metaphysics is a complex topic in philosophy.

Học thuyết là một chủ đề phức tạp trong triết học.

Some students find metaphysics difficult to understand.

Một số sinh viên thấy học thuyết khó hiểu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metaphysics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metaphysics

Không có idiom phù hợp