Bản dịch của từ Meteoroid trong tiếng Việt
Meteoroid

Meteoroid (Noun)
The meteoroid streaked across the night sky, captivating the crowd.
Thiên thạch lướt qua bầu trời đêm, thu hút đám đông.
Scientists study meteoroids to understand more about space and our planet.
Các nhà khoa học nghiên cứu thiên thạch để hiểu thêm về không gian và hành tinh của chúng ta.
The impact of a meteoroid can cause significant damage to buildings.
Tác động của thiên thạch có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho các tòa nhà.
Dạng danh từ của Meteoroid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meteoroid | Meteoroids |
Họ từ
Meteoroid là một thuật ngữ dùng để chỉ những mảnh vật chất nhỏ bay trong không gian, thường là từ các tiểu hành tinh hoặc sao chổi. Kích thước của meteoroid dao động từ vài milimet đến khoảng một mét. Khi meteoriod rơi vào bầu khí quyển của Trái Đất và tạo thành một vệt sáng, nó được gọi là meteor (sao băng). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, và cả hai ngôn ngữ đều sử dụng phát âm và viết giống nhau.
Từ "meteoroid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "meteōron", có nghĩa là "vật ở trên", kết hợp với hậu tố "-oid", xuất phát từ tiếng Latin "oidēs", nghĩa là "hình dạng". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các hiện tượng thiên văn nằm trong bầu khí quyển. Qua thời gian, "meteoroid" đã được định nghĩa cụ thể hơn, chỉ các thiên thể nhỏ trong không gian, trở thành thành phần quan trọng trong quá trình nghiên cứu và hiểu biết về vũ trụ. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ ngữ và nghĩa hiện tại phản ánh rõ ràng sự tiến hóa trong nghiên cứu thiên văn học.
Từ "meteoroid" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thiên văn học không thường xuyên được đề cập. Tuy nhiên, từ này có thể gặp nhiều hơn trong phần đọc và viết khi liên quan đến các chủ đề khoa học, như nghiên cứu không gian và vũ trụ. Trong các ngữ cảnh khác, "meteoroid" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, báo cáo về hiện tượng không gian, và các cuộc thảo luận trong lĩnh vực thiên văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp