Bản dịch của từ Mezzotint trong tiếng Việt
Mezzotint

Mezzotint (Noun)
She admired the mezzotint hanging in the art gallery.
Cô ấy ngưỡng mộ bức tranh in mezzotint treo trong phòng tranh.
The mezzotint technique creates beautiful contrasts in the artwork.
Kỹ thuật mezzotint tạo ra sự tương phản đẹp trong tác phẩm nghệ thuật.
The artist spent hours perfecting the mezzotint print for exhibition.
Nghệ sĩ đã dành hàng giờ hoàn thiện bản in mezzotint cho triển lãm.
Mezzotint (Noun Countable)
She collected rare mezzotints to decorate her living room.
Cô ấy sưu tập những bức mezzotint hiếm để trang trí phòng khách của mình.
The art gallery displayed a beautiful mezzotint of a famous landscape.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bức mezzotint đẹp của một cảnh địa danh nổi tiếng.
The auction house sold an antique mezzotint for a high price.
Nhà đấu giá bán một bức mezzotint cổ điển với giá cao.
Họ từ
Mezzotint là một kỹ thuật khắc thép nhằm tạo ra các tác phẩm nghệ thuật in ấn với độ chuyển sắc phong phú. Phương pháp này được phát triển vào thế kỷ 17, chủ yếu tại các nước châu Âu. Đặc điểm nổi bật của mezzotint là khả năng tạo ra các sắc thái tối và sáng từ một nền đen, thường sử dụng để thể hiện các chi tiết mịn màng trong chân dung và phong cảnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về mặt viết lẫn phát âm.
Từ "mezzotint" bắt nguồn từ tiếng Ý "mezzotinto", trong đó "mezzo" có nghĩa là "nửa", và "tinto" có nghĩa là "màu sắc". Kỹ thuật điêu khắc này được phát triển vào thế kỷ 17, sử dụng một bề mặt kim loại được làm nhám để tạo ra hiệu ứng ánh sáng và bóng tối. Trong nghệ thuật in ấn, mezzotint cho phép tái hiện độ sâu và sắc thái tinh tế, kết nối mật thiết với các khái niệm về tương phản ánh sáng trong nghệ thuật.
Từ "mezzotint" là một thuật ngữ chuyên ngành trong nghệ thuật in ấn, đặc biệt là trong việc tạo ra các bản tranh đen trắng với độ sắc nét cao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi nhấn mạnh vào nghệ thuật hay triết lý nghệ thuật. Ngoài ra, "mezzotint" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về lịch sử nghệ thuật, triển lãm tranh hoặc các khóa học liên quan đến hội họa và in ấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp