Bản dịch của từ Mezzotint trong tiếng Việt

Mezzotint

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mezzotint (Noun)

mˈɛzətənts
mˈɛzətənts
01

Phương pháp in sử dụng tấm kim loại thô, được cạo hoặc đánh bóng để tạo ra ánh sáng và bóng râm.

A printing method using a roughened metal plate which is scraped or burnished to produce light and shade.

Ví dụ

She admired the mezzotint hanging in the art gallery.

Cô ấy ngưỡng mộ bức tranh in mezzotint treo trong phòng tranh.

The mezzotint technique creates beautiful contrasts in the artwork.

Kỹ thuật mezzotint tạo ra sự tương phản đẹp trong tác phẩm nghệ thuật.

The artist spent hours perfecting the mezzotint print for exhibition.

Nghệ sĩ đã dành hàng giờ hoàn thiện bản in mezzotint cho triển lãm.

Mezzotint (Noun Countable)

mˈɛzətənts
mˈɛzətənts
01

Một bức tranh được in bằng mezzotint.

A picture printed using mezzotint.

Ví dụ

She collected rare mezzotints to decorate her living room.

Cô ấy sưu tập những bức mezzotint hiếm để trang trí phòng khách của mình.

The art gallery displayed a beautiful mezzotint of a famous landscape.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bức mezzotint đẹp của một cảnh địa danh nổi tiếng.

The auction house sold an antique mezzotint for a high price.

Nhà đấu giá bán một bức mezzotint cổ điển với giá cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mezzotint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mezzotint

Không có idiom phù hợp