Bản dịch của từ Microbore trong tiếng Việt
Microbore

Microbore (Adjective)
Của một cái ống: có lỗ khoan rất hẹp. về thiết bị, đặc biệt là hệ thống sưởi trung tâm: kết hợp các đường ống như vậy.
Of a pipe having a very narrow bore of equipment especially a central heating system incorporating such pipes.
The microbore pipes reduced energy costs in our community heating system.
Các ống microbore đã giảm chi phí năng lượng trong hệ thống sưởi của chúng tôi.
Microbore systems are not common in social housing projects.
Hệ thống microbore không phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội.
Are microbore pipes effective for heating in urban areas?
Các ống microbore có hiệu quả trong việc sưởi ấm ở khu vực đô thị không?
Microbore (Noun)
Microbore systems are popular in modern social housing projects in Chicago.
Hệ thống microbore rất phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội ở Chicago.
Many social buildings do not use microbore heating due to costs.
Nhiều tòa nhà xã hội không sử dụng hệ thống sưởi microbore do chi phí.
Are microbore systems effective in reducing heating costs for social housing?
Hệ thống microbore có hiệu quả trong việc giảm chi phí sưởi ấm cho nhà ở xã hội không?
"Microbore" là thuật ngữ chỉ các ống hoặc dây dẫn có đường kính rất nhỏ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, công nghệ và nghiên cứu khoa học. Trong ngữ cảnh y tế, microbore đề cập đến các ống thông tĩnh mạch có đường kính từ 1 đến 2 mm, nhằm giảm thiểu tổn thương mô xung quanh và cải thiện khả năng lưu thông. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ.
Từ "microbore" được cấu thành từ hai phần: "micro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros", nghĩa là "nhỏ", và "bore" xuất phát từ tiếng Anh cổ "borian", có nghĩa là "khoan" hoặc "đục lỗ". Từ này xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực y khoa và công nghệ, liên quan đến các ống nhỏ hoặc lỗ khoan vi mô. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của công nghệ và nhu cầu khảo sát các cấu trúc cực nhỏ trong nghiên cứu và ứng dụng.
Từ "microbore" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến các lĩnh vực y tế, kỹ thuật và nghiên cứu vật liệu. Trong những ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả các ống dẫn có đường kính rất nhỏ, phục vụ cho việc truyền dẫn chất lỏng hoặc khí. Sự chuyên biệt của từ này làm cho nó ít thông dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản tổng quát.