Bản dịch của từ Microbore trong tiếng Việt

Microbore

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbore (Adjective)

01

Của một cái ống: có lỗ khoan rất hẹp. về thiết bị, đặc biệt là hệ thống sưởi trung tâm: kết hợp các đường ống như vậy.

Of a pipe having a very narrow bore of equipment especially a central heating system incorporating such pipes.

Ví dụ

The microbore pipes reduced energy costs in our community heating system.

Các ống microbore đã giảm chi phí năng lượng trong hệ thống sưởi của chúng tôi.

Microbore systems are not common in social housing projects.

Hệ thống microbore không phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội.

Are microbore pipes effective for heating in urban areas?

Các ống microbore có hiệu quả trong việc sưởi ấm ở khu vực đô thị không?

Microbore (Noun)

01

Thiết bị sưởi ấm trung tâm kết hợp với đường ống microbore.

Central heating equipment which incorporates microbore piping.

Ví dụ

Microbore systems are popular in modern social housing projects in Chicago.

Hệ thống microbore rất phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội ở Chicago.

Many social buildings do not use microbore heating due to costs.

Nhiều tòa nhà xã hội không sử dụng hệ thống sưởi microbore do chi phí.

Are microbore systems effective in reducing heating costs for social housing?

Hệ thống microbore có hiệu quả trong việc giảm chi phí sưởi ấm cho nhà ở xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microbore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbore

Không có idiom phù hợp