Bản dịch của từ Microflora trong tiếng Việt
Microflora
Microflora (Noun)
Vi khuẩn, tảo và nấm cực nhỏ, đặc biệt là những loài sống ở một địa điểm hoặc môi trường sống cụ thể.
Bacteria and microscopic algae and fungi especially those living in a particular site or habitat.
The microflora in urban parks helps maintain ecological balance.
Vi khuẩn và nấm trong công viên đô thị giúp duy trì cân bằng sinh thái.
The microflora in our cities do not receive enough attention.
Vi khuẩn và nấm trong thành phố của chúng ta không được chú ý đủ.
How does microflora affect social interactions in community gardens?
Vi khuẩn và nấm ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội trong vườn cộng đồng?
Microflora, hay còn gọi là vi sinh vật, đề cập đến tập hợp các vi khuẩn, nấm và vi sinh vật khác sống trong một môi trường cụ thể, chẳng hạn như cơ thể con người hoặc hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng "microbiota" cũng là một từ thay thế được ưa chuộng hơn trong văn cảnh sinh học. Việc nghiên cứu vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong y học và sinh thái học, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và sự cân bằng sinh thái.
Từ "microflora" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "micro" có nghĩa là nhỏ bé và "flora" có nghĩa là hệ thực vật. Kỹ thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả tập hợp các vi sinh vật, chủ yếu là vi khuẩn và nấm, sống trong môi trường nhất định, thường là trong ruột hoặc trên bề mặt cơ thể của sinh vật. Việc hiểu rõ "microflora" là cực kỳ quan trọng trong sinh học và y học, bởi chúng đóng vai trò then chốt trong sức khỏe con người và sự phát triển của sinh vật.
Từ "microflora" xuất hiện tương đối chủ yếu trong các tài liệu nghiên cứu sinh học và y học, nhưng tần suất sử dụng ở bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Từ này chủ yếu liên quan đến những thảo luận về hệ vi sinh vật trong cơ thể sống hoặc môi trường. Trong các tình huống phổ biến, "microflora" thường được đề cập trong các bài báo khoa học, hội thảo y tế, và các nghiên cứu về dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp