Bản dịch của từ Microflora trong tiếng Việt

Microflora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microflora (Noun)

01

Vi khuẩn, tảo và nấm cực nhỏ, đặc biệt là những loài sống ở một địa điểm hoặc môi trường sống cụ thể.

Bacteria and microscopic algae and fungi especially those living in a particular site or habitat.

Ví dụ

The microflora in urban parks helps maintain ecological balance.

Vi khuẩn và nấm trong công viên đô thị giúp duy trì cân bằng sinh thái.

The microflora in our cities do not receive enough attention.

Vi khuẩn và nấm trong thành phố của chúng ta không được chú ý đủ.

How does microflora affect social interactions in community gardens?

Vi khuẩn và nấm ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội trong vườn cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microflora cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microflora

Không có idiom phù hợp