Bản dịch của từ Micron trong tiếng Việt

Micron

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micron (Noun)

mˈaɪkɹɑn
mˈaɪkɹɑn
01

Đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.

A unit of length equal to one millionth of a metre used in many technological and scientific fields.

Ví dụ

The average human hair is about 70 microns thick.

Tóc người trung bình dày khoảng 70 micron.

Microns are not commonly used in everyday social discussions.

Micron không thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội hàng ngày.

How many microns are in a millimeter?

Có bao nhiêu micron trong một milimet?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micron

Không có idiom phù hợp