Bản dịch của từ Microplastic trong tiếng Việt

Microplastic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microplastic (Noun)

mˌaɪkɹəplˈæktɨk
mˌaɪkɹəplˈæktɨk
01

Những mảnh vụn nhựa cực nhỏ trong môi trường do việc xử lý và phân hủy các sản phẩm tiêu dùng và chất thải công nghiệp.

Extremely small pieces of plastic debris in the environment resulting from the disposal and breakdown of consumer products and industrial waste.

Ví dụ

Microplastic pollution affects marine life in the Pacific Ocean significantly.

Ô nhiễm vi nhựa ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống biển ở Thái Bình Dương.

Microplastic waste is not decreasing in our rivers and lakes.

Rác thải vi nhựa không giảm ở các dòng sông và hồ của chúng ta.

Is microplastic harmful to human health and the environment?

Vi nhựa có gây hại cho sức khỏe con người và môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microplastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microplastic

Không có idiom phù hợp