Bản dịch của từ Microsociology trong tiếng Việt

Microsociology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microsociology(Noun)

mˌaɪkɹoʊsˌɛkəɡˈoʊləsi
mˌaɪkɹoʊsˌɛkəɡˈoʊləsi
01

Nghiên cứu các tương tác và hành vi xã hội ở mức độ vi mô, tập trung vào động lực của cá nhân hoặc nhóm nhỏ.

The study of social interactions and behaviors at a micro level, focusing on individual or small group dynamics.

Ví dụ
02

Một nhánh của xã hội học nghiên cứu chi tiết về đời sống xã hội và ý nghĩa mà các cá nhân gán cho hành động của họ.

A branch of sociology that examines the details of social life and the meanings individuals attach to their actions.

Ví dụ
03

Phân tích cấp độ vi mô trong xã hội học phân biệt với các nghiên cứu cấp độ vĩ mô bằng cách nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân và các quá trình xã hội.

Micro-level analysis in sociology that differentiates from macro-level studies by emphasizing individual experiences and social processes.

Ví dụ