Bản dịch của từ Microsociology trong tiếng Việt

Microsociology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microsociology (Noun)

mˌaɪkɹoʊsˌɛkəɡˈoʊləsi
mˌaɪkɹoʊsˌɛkəɡˈoʊləsi
01

Nghiên cứu các tương tác và hành vi xã hội ở mức độ vi mô, tập trung vào động lực của cá nhân hoặc nhóm nhỏ.

The study of social interactions and behaviors at a micro level, focusing on individual or small group dynamics.

Ví dụ

Microsociology helps us understand small group behaviors in community settings.

Microsociology giúp chúng ta hiểu hành vi của nhóm nhỏ trong cộng đồng.

Microsociology does not ignore the impact of individual actions on society.

Microsociology không bỏ qua tác động của hành động cá nhân lên xã hội.

Does microsociology examine how friends influence each other's decisions and behaviors?

Microsociology có xem xét cách bạn bè ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của nhau không?

02

Một nhánh của xã hội học nghiên cứu chi tiết về đời sống xã hội và ý nghĩa mà các cá nhân gán cho hành động của họ.

A branch of sociology that examines the details of social life and the meanings individuals attach to their actions.

Ví dụ

Microsociology helps us understand daily interactions in urban settings like New York.

Microsociology giúp chúng ta hiểu các tương tác hàng ngày ở thành phố như New York.

Microsociology does not ignore the importance of individual perspectives in society.

Microsociology không bỏ qua tầm quan trọng của quan điểm cá nhân trong xã hội.

How does microsociology explain the meaning of social norms in communities?

Microsociology giải thích như thế nào về ý nghĩa của các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng?

03

Phân tích cấp độ vi mô trong xã hội học phân biệt với các nghiên cứu cấp độ vĩ mô bằng cách nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân và các quá trình xã hội.

Micro-level analysis in sociology that differentiates from macro-level studies by emphasizing individual experiences and social processes.

Ví dụ

Microsociology examines individual experiences in social interactions and relationships.

Microsociology nghiên cứu trải nghiệm cá nhân trong các tương tác và mối quan hệ xã hội.

Microsociology does not focus on large-scale social structures or institutions.

Microsociology không tập trung vào các cấu trúc xã hội hoặc thể chế quy mô lớn.

Does microsociology help us understand everyday social behaviors better?

Microsociology có giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi xã hội hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microsociology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microsociology

Không có idiom phù hợp