Bản dịch của từ Middle finger trong tiếng Việt
Middle finger
Middle finger (Noun)
Một lời xúc phạm hoặc cử chỉ thiếu tôn trọng.
An insult or gesture of disrespect.
He showed his middle finger during the heated argument at the party.
Anh ấy đã giơ ngón tay giữa trong cuộc cãi vã tại bữa tiệc.
She did not mean to give a middle finger at the gathering.
Cô ấy không có ý định giơ ngón tay giữa tại buổi gặp mặt.
Did he really show his middle finger at the wedding reception?
Có phải anh ấy thực sự đã giơ ngón tay giữa tại tiệc cưới không?
Một cách để thể hiện sự thất vọng hoặc tức giận.
A way to express frustration or anger.
John showed his middle finger during the argument at the café.
John đã giơ ngón giữa trong cuộc tranh cãi tại quán cà phê.
Many people do not like seeing someone’s middle finger.
Nhiều người không thích thấy ngón giữa của ai đó.
Is showing a middle finger acceptable in social situations?
Giơ ngón giữa có chấp nhận được trong các tình huống xã hội không?
Many protesters raised their middle fingers during the rally in Washington.
Nhiều người biểu tình giơ ngón tay giữa trong cuộc biểu tình ở Washington.
He did not show his middle finger at the social event.
Anh ấy không giơ ngón tay giữa tại sự kiện xã hội.
Why did she raise her middle finger at the concert?
Tại sao cô ấy lại giơ ngón tay giữa tại buổi hòa nhạc?
"Middle finger" là thuật ngữ chỉ ngón tay giữa, thường được xem là biểu tượng của sự xúc phạm khi được giơ lên. Trong tiếng Anh, "middle finger" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, hành động này được coi là rất thô lỗ và có thể có ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Sự sử dụng không chính thức của nó nhấn mạnh sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và sự phản kháng.
Thuật ngữ "middle finger" bắt nguồn từ tiếng Anh, chỉ ngón tay giữa của bàn tay. Cụm từ này có nguồn gốc từ Latin với từ "digitus medius", nghĩa là "ngón tay giữa". Trong văn hóa phương Tây, việc giơ ngón tay giữa thường được coi là một hành động thô lỗ hoặc khiêu khích, có thể bắt nguồn từ những truyền thống lịch sử cổ xưa, nơi cử chỉ này được sử dụng để thể hiện sự bất kính hoặc khinh miệt. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã trở nên rộng rãi hơn, tượng trưng cho sự phản kháng hoặc bất mãn.
Cụm từ "middle finger" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì nó thường liên quan đến ngữ cảnh không chính thức hoặc xúc phạm. Tuy nhiên, trong các bài luận hoặc bài diễn thuyết về văn hóa giao tiếp, ngôn ngữ cơ thể hoặc hành vi xã hội, cụm từ này có thể được nhắc đến để làm rõ các biểu tượng và tín hiệu không lời. Trong văn hóa hàng ngày, "middle finger" thường được dùng để diễn tả sự phẫn nộ hoặc không tôn trọng trong giao tiếp giữa các cá nhân.