Bản dịch của từ Middle finger trong tiếng Việt

Middle finger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middle finger (Noun)

01

Một lời xúc phạm hoặc cử chỉ thiếu tôn trọng.

An insult or gesture of disrespect.

Ví dụ

He showed his middle finger during the heated argument at the party.

Anh ấy đã giơ ngón tay giữa trong cuộc cãi vã tại bữa tiệc.

She did not mean to give a middle finger at the gathering.

Cô ấy không có ý định giơ ngón tay giữa tại buổi gặp mặt.

Did he really show his middle finger at the wedding reception?

Có phải anh ấy thực sự đã giơ ngón tay giữa tại tiệc cưới không?

02

Một cách để thể hiện sự thất vọng hoặc tức giận.

A way to express frustration or anger.

Ví dụ

John showed his middle finger during the argument at the café.

John đã giơ ngón giữa trong cuộc tranh cãi tại quán cà phê.

Many people do not like seeing someone’s middle finger.

Nhiều người không thích thấy ngón giữa của ai đó.

Is showing a middle finger acceptable in social situations?

Giơ ngón giữa có chấp nhận được trong các tình huống xã hội không?

03

Một biểu tượng của sự thách thức hoặc phản đối.

A symbol of defiance or protest.

Ví dụ

Many protesters raised their middle fingers during the rally in Washington.

Nhiều người biểu tình giơ ngón tay giữa trong cuộc biểu tình ở Washington.

He did not show his middle finger at the social event.

Anh ấy không giơ ngón tay giữa tại sự kiện xã hội.

Why did she raise her middle finger at the concert?

Tại sao cô ấy lại giơ ngón tay giữa tại buổi hòa nhạc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Middle finger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middle finger

Không có idiom phù hợp